(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clam up
B2

clam up

Verb

Nghĩa tiếng Việt

im bặt câm như hến tịt ngòi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clam up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đột nhiên im lặng, thường là vì bạn lo lắng, xấu hổ hoặc không muốn nói về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

To become silent suddenly, usually because you are nervous, embarrassed, or do not want to talk about a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Clam up'

  • "He just clammed up when I asked him about his family."

    "Anh ta đột nhiên im bặt khi tôi hỏi về gia đình anh ta."

  • "She clammed up as soon as the police arrived."

    "Cô ấy im bặt ngay khi cảnh sát đến."

  • "Whenever the conversation turns to money, he clams up."

    "Bất cứ khi nào cuộc trò chuyện chuyển sang tiền bạc, anh ấy đều im lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clam up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: intransitive verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fall silent(trở nên im lặng)
become silent(trở nên im lặng)
clam(nghêu, sò)

Trái nghĩa (Antonyms)

open up(mở lòng)
speak freely(nói tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Clam up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'clam up' mang sắc thái nghĩa về sự im lặng đột ngột và thường không tự nguyện. Nó thường xảy ra khi ai đó cảm thấy không thoải mái, bị đe dọa hoặc đơn giản là không muốn tiết lộ thông tin. Khác với 'shut up' (im đi) mang tính ra lệnh hoặc thô lỗ, 'clam up' mô tả một hành động tự phát hoặc do áp lực tâm lý. So sánh với 'fall silent' (trở nên im lặng), 'clam up' thể hiện sự im lặng có phần chống đối hoặc phòng thủ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clam up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)