speak freely
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speak freely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự do bày tỏ ý kiến hoặc suy nghĩ mà không sợ bị kiểm duyệt hoặc trừng phạt.
Definition (English Meaning)
To express one's opinions or thoughts without fear of censorship or punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Speak freely'
-
"In a democratic society, citizens should be able to speak freely on matters of public concern."
"Trong một xã hội dân chủ, công dân nên có thể tự do phát biểu về các vấn đề được công chúng quan tâm."
-
"The journalist was allowed to speak freely about the corruption scandal."
"Nhà báo được phép tự do phát biểu về vụ bê bối tham nhũng."
-
"I encourage you to speak freely and share your concerns."
"Tôi khuyến khích bạn tự do nói lên và chia sẻ những lo lắng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speak freely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: speak
- Adverb: freely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speak freely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quyền tự do ngôn luận và việc bày tỏ quan điểm một cách cởi mở, thẳng thắn mà không lo ngại về hậu quả tiêu cực. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, xã hội, hoặc các cuộc thảo luận quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speak freely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.