(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clamber
B2

clamber

động từ

Nghĩa tiếng Việt

leo trèo trèo bò trườn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clamber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

leo trèo, trèo một cách khó khăn, sử dụng cả tay và chân

Definition (English Meaning)

to climb with difficulty, using both hands and feet

Ví dụ Thực tế với 'Clamber'

  • "They clambered over the rocks to get to the beach."

    "Họ leo trèo qua những tảng đá để đến bãi biển."

  • "The children clambered onto the bus."

    "Những đứa trẻ leo lên xe buýt."

  • "She clambered out of the car."

    "Cô ấy leo ra khỏi xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clamber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clamber
  • Verb: clamber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Clamber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clamber' nhấn mạnh sự khó khăn và vụng về trong quá trình leo, thường là do địa hình không bằng phẳng hoặc độ cao. Nó khác với 'climb' ở chỗ 'climb' mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết ám chỉ sự khó khăn. 'Scramble' cũng tương tự nhưng có thể bao gồm việc di chuyển nhanh và hỗn loạn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up over down

up: Di chuyển lên trên (ví dụ: clamber up a hill). over: Di chuyển qua một vật cản (ví dụ: clamber over a fence). down: Di chuyển xuống (ví dụ: clamber down the rocks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clamber'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children clambered over the rocks.
Những đứa trẻ leo trèo qua những tảng đá.
Phủ định
She didn't clamber up the steep hill; she walked around it.
Cô ấy không leo lên ngọn đồi dốc; cô ấy đi vòng quanh nó.
Nghi vấn
Did they clamber to the top of the mountain?
Họ có leo lên đỉnh núi không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children clambered up the steep hill.
Những đứa trẻ leo lên ngọn đồi dốc.
Phủ định
Seldom did he clamber over the fence to retrieve his ball.
Hiếm khi anh ấy trèo qua hàng rào để lấy lại quả bóng của mình.
Nghi vấn
Should you clamber up that tree, be careful of the branches.
Nếu bạn trèo lên cái cây đó, hãy cẩn thận với các cành cây.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could clamber up that rock wall so easily.
Tôi ước tôi có thể trèo lên bức tường đá đó một cách dễ dàng như vậy.
Phủ định
If only she hadn't clambered onto the stage without permission.
Giá mà cô ấy không trèo lên sân khấu mà không được phép.
Nghi vấn
I wish they wouldn't clamber all over the furniture; is that too much to ask?
Tôi ước họ sẽ không trèo lên đồ đạc; điều đó có quá đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)