clamber
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clamber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
leo trèo, trèo một cách khó khăn, sử dụng cả tay và chân
Definition (English Meaning)
to climb with difficulty, using both hands and feet
Ví dụ Thực tế với 'Clamber'
-
"They clambered over the rocks to get to the beach."
"Họ leo trèo qua những tảng đá để đến bãi biển."
-
"The children clambered onto the bus."
"Những đứa trẻ leo lên xe buýt."
-
"She clambered out of the car."
"Cô ấy leo ra khỏi xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clamber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clamber
- Verb: clamber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clamber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clamber' nhấn mạnh sự khó khăn và vụng về trong quá trình leo, thường là do địa hình không bằng phẳng hoặc độ cao. Nó khác với 'climb' ở chỗ 'climb' mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết ám chỉ sự khó khăn. 'Scramble' cũng tương tự nhưng có thể bao gồm việc di chuyển nhanh và hỗn loạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
up: Di chuyển lên trên (ví dụ: clamber up a hill). over: Di chuyển qua một vật cản (ví dụ: clamber over a fence). down: Di chuyển xuống (ví dụ: clamber down the rocks).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clamber'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children clambered over the rocks.
|
Những đứa trẻ leo trèo qua những tảng đá. |
| Phủ định |
She didn't clamber up the steep hill; she walked around it.
|
Cô ấy không leo lên ngọn đồi dốc; cô ấy đi vòng quanh nó. |
| Nghi vấn |
Did they clamber to the top of the mountain?
|
Họ có leo lên đỉnh núi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children clambered up the steep hill.
|
Những đứa trẻ leo lên ngọn đồi dốc. |
| Phủ định |
Seldom did he clamber over the fence to retrieve his ball.
|
Hiếm khi anh ấy trèo qua hàng rào để lấy lại quả bóng của mình. |
| Nghi vấn |
Should you clamber up that tree, be careful of the branches.
|
Nếu bạn trèo lên cái cây đó, hãy cẩn thận với các cành cây. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could clamber up that rock wall so easily.
|
Tôi ước tôi có thể trèo lên bức tường đá đó một cách dễ dàng như vậy. |
| Phủ định |
If only she hadn't clambered onto the stage without permission.
|
Giá mà cô ấy không trèo lên sân khấu mà không được phép. |
| Nghi vấn |
I wish they wouldn't clamber all over the furniture; is that too much to ask?
|
Tôi ước họ sẽ không trèo lên đồ đạc; điều đó có quá đáng không? |