(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scramble
B2

scramble

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh giành leo trèo khó khăn xáo trộn bò soài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scramble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trèo, leo hoặc di chuyển nhanh chóng nhưng khó khăn, thường phải dùng tay.

Definition (English Meaning)

To move or climb quickly but with difficulty, often using your hands.

Ví dụ Thực tế với 'Scramble'

  • "The children scrambled for the sweets that were thrown on the ground."

    "Bọn trẻ tranh nhau những viên kẹo bị ném xuống đất."

  • "Fighter pilots scrambled to intercept the incoming bombers."

    "Các phi công chiến đấu vội vã cất cánh để chặn những máy bay ném bom đang đến."

  • "She scrambled up the hill, trying to reach the top before anyone else."

    "Cô ấy vội vã leo lên đồi, cố gắng lên đến đỉnh trước bất kỳ ai khác."

  • "The radio signal was scrambled to prevent the enemy from understanding it."

    "Tín hiệu radio đã bị xáo trộn để ngăn kẻ thù hiểu được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scramble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

order(trật tự)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

emergency(tình trạng khẩn cấp)
competition(cuộc thi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Scramble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scramble' thường được dùng để miêu tả hành động vội vã, lộn xộn để đạt được một mục tiêu nào đó. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: tranh nhau lấy kẹo) hoặc tiêu cực (ví dụ: tranh nhau thoát khỏi đám cháy). Khác với 'climb' (leo trèo một cách có kiểm soát), 'scramble' nhấn mạnh sự vội vã và đôi khi thiếu kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for up out of

'scramble for' dùng để chỉ hành động tranh giành một cái gì đó. 'scramble up' dùng để chỉ hành động leo lên một cách khó khăn. 'scramble out of' dùng để chỉ hành động bò, trườn ra khỏi một nơi nào đó một cách vội vã.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scramble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)