scramble
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scramble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trèo, leo hoặc di chuyển nhanh chóng nhưng khó khăn, thường phải dùng tay.
Definition (English Meaning)
To move or climb quickly but with difficulty, often using your hands.
Ví dụ Thực tế với 'Scramble'
-
"The children scrambled for the sweets that were thrown on the ground."
"Bọn trẻ tranh nhau những viên kẹo bị ném xuống đất."
-
"Fighter pilots scrambled to intercept the incoming bombers."
"Các phi công chiến đấu vội vã cất cánh để chặn những máy bay ném bom đang đến."
-
"She scrambled up the hill, trying to reach the top before anyone else."
"Cô ấy vội vã leo lên đồi, cố gắng lên đến đỉnh trước bất kỳ ai khác."
-
"The radio signal was scrambled to prevent the enemy from understanding it."
"Tín hiệu radio đã bị xáo trộn để ngăn kẻ thù hiểu được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scramble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scramble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scramble' thường được dùng để miêu tả hành động vội vã, lộn xộn để đạt được một mục tiêu nào đó. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: tranh nhau lấy kẹo) hoặc tiêu cực (ví dụ: tranh nhau thoát khỏi đám cháy). Khác với 'climb' (leo trèo một cách có kiểm soát), 'scramble' nhấn mạnh sự vội vã và đôi khi thiếu kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'scramble for' dùng để chỉ hành động tranh giành một cái gì đó. 'scramble up' dùng để chỉ hành động leo lên một cách khó khăn. 'scramble out of' dùng để chỉ hành động bò, trườn ra khỏi một nơi nào đó một cách vội vã.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scramble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.