(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clammy
B2

clammy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lạnh lẽo ẩm ướt nhớp nháp ướt lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clammy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ẩm ướt, nhớp nháp và lạnh lẽo một cách khó chịu khi chạm vào.

Definition (English Meaning)

unpleasantly damp and sticky or slimy to touch.

Ví dụ Thực tế với 'Clammy'

  • "His hands were clammy with sweat."

    "Tay anh ta ướt đẫm mồ hôi và lạnh lẽo."

  • "The patient's skin felt clammy."

    "Da của bệnh nhân cảm thấy lạnh và ẩm ướt."

  • "Her clammy hands revealed her nervousness."

    "Bàn tay lạnh lẽo của cô ấy tiết lộ sự lo lắng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clammy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clammy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

damp(ẩm ướt)
moist(ẩm)
sticky(dính)
sweaty(ướt đẫm mồ hôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô)

Từ liên quan (Related Words)

sweat(mồ hôi)
fear(sợ hãi)
anxiety(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả cảm giác Y học

Ghi chú Cách dùng 'Clammy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả da, tay, hoặc môi khi người đó lo lắng, sợ hãi, hoặc đổ mồ hôi do bệnh tật. Gợi cảm giác khó chịu và không khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clammy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather was unpleasant: a clammy fog hung over the city.
Thời tiết thật khó chịu: một màn sương ẩm ướt bao trùm thành phố.
Phủ định
The towel wasn't clean: it wasn't clammy, but rough.
Chiếc khăn không sạch: nó không ẩm ướt, mà thô ráp.
Nghi vấn
Was his hand clammy: a sign of his nervousness?
Tay anh ấy có ẩm ướt không: một dấu hiệu của sự lo lắng của anh ấy?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her hands were clammy with fear before the presentation.
Cô ấy nói rằng tay cô ấy ướt đẫm vì sợ hãi trước buổi thuyết trình.
Phủ định
He said that his skin was not clammy even after the intense workout.
Anh ấy nói rằng da anh ấy không bị ẩm ướt ngay cả sau buổi tập luyện cường độ cao.
Nghi vấn
She asked if her forehead had been clammy when she woke up.
Cô ấy hỏi liệu trán cô ấy có bị ẩm ướt khi cô ấy thức dậy không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His hands were clammy with sweat, weren't they?
Tay anh ấy ướt đẫm mồ hôi, phải không?
Phủ định
The weather wasn't clammy yesterday, was it?
Thời tiết hôm qua không ẩm ướt, phải không?
Nghi vấn
It's a clammy day, isn't it?
Hôm nay là một ngày ẩm ướt, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather is going to be clammy tomorrow, so I'm bringing a towel.
Thời tiết ngày mai có lẽ sẽ ẩm ướt, vì vậy tôi sẽ mang theo một chiếc khăn.
Phủ định
The doctor isn't going to let your hands be clammy during the operation.
Bác sĩ sẽ không để tay bạn ướt át trong suốt ca phẫu thuật.
Nghi vấn
Are you going to feel clammy during your presentation?
Bạn có cảm thấy ướt át trong buổi thuyết trình của mình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the marathon, my hands will be clammy.
Sau cuộc đua marathon, tay tôi sẽ ướt đẫm mồ hôi.
Phủ định
The air won't be clammy tomorrow if the humidity stays low.
Không khí sẽ không ẩm ướt vào ngày mai nếu độ ẩm vẫn ở mức thấp.
Nghi vấn
Will the basement be clammy after the heavy rain?
Liệu tầng hầm có ẩm ướt sau trận mưa lớn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His hands are clammy when he feels nervous.
Tay của anh ấy ướt đẫm mồ hôi khi anh ấy cảm thấy lo lắng.
Phủ định
Her skin is not clammy even when she runs a marathon.
Làn da của cô ấy không bị ướt đẫm mồ hôi ngay cả khi cô ấy chạy marathon.
Nghi vấn
Is your forehead clammy? You might have a fever.
Trán của bạn có ướt đẫm mồ hôi không? Bạn có thể bị sốt.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my hands weren't so clammy when I meet new people.
Tôi ước tay tôi đừng có đổ mồ hôi nhớp nháp mỗi khi gặp người mới.
Phủ định
If only my skin hadn't been so clammy during the interview; I think I would have made a better impression.
Giá mà da tôi không bị nhớp nháp trong buổi phỏng vấn; tôi nghĩ rằng tôi đã có thể tạo ấn tượng tốt hơn.
Nghi vấn
If only the weather would stop being so humid, do you wish your clothes weren't so clammy all the time?
Giá mà thời tiết đừng ẩm ướt như vậy, bạn có ước quần áo của bạn không bị nhớp nháp mọi lúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)