clammy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clammy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ẩm ướt, nhớp nháp và lạnh lẽo một cách khó chịu khi chạm vào.
Definition (English Meaning)
unpleasantly damp and sticky or slimy to touch.
Ví dụ Thực tế với 'Clammy'
-
"His hands were clammy with sweat."
"Tay anh ta ướt đẫm mồ hôi và lạnh lẽo."
-
"The patient's skin felt clammy."
"Da của bệnh nhân cảm thấy lạnh và ẩm ướt."
-
"Her clammy hands revealed her nervousness."
"Bàn tay lạnh lẽo của cô ấy tiết lộ sự lo lắng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clammy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clammy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clammy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả da, tay, hoặc môi khi người đó lo lắng, sợ hãi, hoặc đổ mồ hôi do bệnh tật. Gợi cảm giác khó chịu và không khỏe mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clammy'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather was unpleasant: a clammy fog hung over the city.
|
Thời tiết thật khó chịu: một màn sương ẩm ướt bao trùm thành phố. |
| Phủ định |
The towel wasn't clean: it wasn't clammy, but rough.
|
Chiếc khăn không sạch: nó không ẩm ướt, mà thô ráp. |
| Nghi vấn |
Was his hand clammy: a sign of his nervousness?
|
Tay anh ấy có ẩm ướt không: một dấu hiệu của sự lo lắng của anh ấy? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her hands were clammy with fear before the presentation.
|
Cô ấy nói rằng tay cô ấy ướt đẫm vì sợ hãi trước buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
He said that his skin was not clammy even after the intense workout.
|
Anh ấy nói rằng da anh ấy không bị ẩm ướt ngay cả sau buổi tập luyện cường độ cao. |
| Nghi vấn |
She asked if her forehead had been clammy when she woke up.
|
Cô ấy hỏi liệu trán cô ấy có bị ẩm ướt khi cô ấy thức dậy không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hands were clammy with sweat, weren't they?
|
Tay anh ấy ướt đẫm mồ hôi, phải không? |
| Phủ định |
The weather wasn't clammy yesterday, was it?
|
Thời tiết hôm qua không ẩm ướt, phải không? |
| Nghi vấn |
It's a clammy day, isn't it?
|
Hôm nay là một ngày ẩm ướt, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather is going to be clammy tomorrow, so I'm bringing a towel.
|
Thời tiết ngày mai có lẽ sẽ ẩm ướt, vì vậy tôi sẽ mang theo một chiếc khăn. |
| Phủ định |
The doctor isn't going to let your hands be clammy during the operation.
|
Bác sĩ sẽ không để tay bạn ướt át trong suốt ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Are you going to feel clammy during your presentation?
|
Bạn có cảm thấy ướt át trong buổi thuyết trình của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the marathon, my hands will be clammy.
|
Sau cuộc đua marathon, tay tôi sẽ ướt đẫm mồ hôi. |
| Phủ định |
The air won't be clammy tomorrow if the humidity stays low.
|
Không khí sẽ không ẩm ướt vào ngày mai nếu độ ẩm vẫn ở mức thấp. |
| Nghi vấn |
Will the basement be clammy after the heavy rain?
|
Liệu tầng hầm có ẩm ướt sau trận mưa lớn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hands are clammy when he feels nervous.
|
Tay của anh ấy ướt đẫm mồ hôi khi anh ấy cảm thấy lo lắng. |
| Phủ định |
Her skin is not clammy even when she runs a marathon.
|
Làn da của cô ấy không bị ướt đẫm mồ hôi ngay cả khi cô ấy chạy marathon. |
| Nghi vấn |
Is your forehead clammy? You might have a fever.
|
Trán của bạn có ướt đẫm mồ hôi không? Bạn có thể bị sốt. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my hands weren't so clammy when I meet new people.
|
Tôi ước tay tôi đừng có đổ mồ hôi nhớp nháp mỗi khi gặp người mới. |
| Phủ định |
If only my skin hadn't been so clammy during the interview; I think I would have made a better impression.
|
Giá mà da tôi không bị nhớp nháp trong buổi phỏng vấn; tôi nghĩ rằng tôi đã có thể tạo ấn tượng tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If only the weather would stop being so humid, do you wish your clothes weren't so clammy all the time?
|
Giá mà thời tiết đừng ẩm ướt như vậy, bạn có ước quần áo của bạn không bị nhớp nháp mọi lúc không? |