(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slimy
B2

slimy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhầy nhụa trơn nhớt giả tạo nịnh bợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slimy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhầy nhụa, trơn trượt, phủ đầy chất nhờn.

Definition (English Meaning)

Covered with slime; having the properties of slime.

Ví dụ Thực tế với 'Slimy'

  • "The rocks near the waterfall were slimy with algae."

    "Những tảng đá gần thác nước nhầy nhụa vì tảo."

  • "The pond was covered in a slimy green film."

    "Cái ao được bao phủ bởi một lớp màng màu xanh lá cây nhầy nhụa."

  • "He's a slimy salesman who will say anything to make a sale."

    "Anh ta là một người bán hàng giả tạo, sẽ nói bất cứ điều gì để bán được hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slimy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: slimy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô ráo)
genuine(chân thật)
honest(thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Slimy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slimy' thường được dùng để mô tả bề mặt được bao phủ bởi chất nhờn, gây cảm giác khó chịu khi chạm vào. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, mô tả một người hoặc hành động đáng khinh, không đáng tin cậy. So với 'slippery' (trơn trượt), 'slimy' nhấn mạnh vào cảm giác nhầy nhụa hơn là chỉ sự trơn trượt đơn thuần. 'Slippery' có thể do nước hoặc dầu, còn 'slimy' thường do chất hữu cơ bị phân hủy hoặc tiết ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

The surface is slimy *with* mud.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slimy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the pond was slimy, we decided not to swim.
Vì cái ao trơn nhớt, chúng tôi quyết định không bơi.
Phủ định
Although the surface appeared dry, it wasn't slimy when I touched it.
Mặc dù bề mặt có vẻ khô, nhưng nó không trơn nhớt khi tôi chạm vào.
Nghi vấn
If the rocks are slimy, should we wear gloves to climb?
Nếu những tảng đá trơn nhớt, chúng ta có nên đeo găng tay để leo trèo không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To describe the swamp as slimy is an understatement.
Mô tả đầm lầy là nhớp nháp là một cách nói giảm.
Phủ định
I chose not to touch the slimy creature.
Tôi đã chọn không chạm vào sinh vật nhớp nháp đó.
Nghi vấn
Why do they want to handle something so slimy?
Tại sao họ lại muốn chạm vào thứ gì đó quá nhớp nháp như vậy?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had touched that slimy frog, I would have washed my hands immediately.
Nếu tôi đã chạm vào con ếch nhớp nháp đó, tôi đã rửa tay ngay lập tức.
Phủ định
If the ground had not been so slimy after the rain, we wouldn't have slipped and fallen.
Nếu mặt đất không quá trơn trượt sau cơn mưa, chúng tôi đã không trượt chân và ngã.
Nghi vấn
Would you have eaten the oyster if it had looked slimy?
Bạn có ăn con hàu đó không nếu nó trông nhớp nháp?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The slimy algae is being removed from the pond.
Tảo trơn đang được loại bỏ khỏi ao.
Phủ định
The slimy residue was not expected to be found on the equipment.
Không ai ngờ rằng cặn bẩn trơn trượt lại được tìm thấy trên thiết bị.
Nghi vấn
Was the slimy coating reported to be affecting the pipes?
Lớp phủ trơn trượt có được báo cáo là đang ảnh hưởng đến đường ống không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the tide recedes, the children will have been finding slimy seaweed on the beach for hours.
Đến lúc thủy triều rút, bọn trẻ sẽ đã tìm thấy những loại tảo biển nhớt nhúa trên bãi biển hàng giờ rồi.
Phủ định
She won't have been feeling the slimy texture of the mud if she had worn gloves.
Cô ấy sẽ không cảm thấy kết cấu nhớt nhúa của bùn nếu cô ấy đeo găng tay.
Nghi vấn
Will the gardener have been removing the slimy slugs from the garden all morning?
Người làm vườn có đã loại bỏ những con sên nhớt nhúa khỏi khu vườn cả buổi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)