(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpleasantly
B2

unpleasantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó chịu một cách không thoải mái một cách gây bực bội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpleasantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khó chịu; một cách không vừa ý; một cách gây khó chịu; một cách bực bội.

Definition (English Meaning)

In an unpleasant manner; disagreeably; offensively.

Ví dụ Thực tế với 'Unpleasantly'

  • "The room smelled unpleasantly of stale cigarette smoke."

    "Căn phòng bốc mùi khó chịu của khói thuốc lá cũ."

  • "She smiled unpleasantly."

    "Cô ấy cười một cách khó chịu."

  • "He spoke to her unpleasantly."

    "Anh ấy nói chuyện với cô ấy một cách khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpleasantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unpleasantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

uncomfortable(khó chịu)
annoying(gây khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unpleasantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'unpleasantly' diễn tả hành động hoặc tình huống được thực hiện hoặc trải qua một cách gây khó chịu, không thoải mái hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tiêu cực của một trải nghiệm hoặc hành động. So với 'disagreeably', 'unpleasantly' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự khó chịu về mặt cảm xúc hoặc thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpleasantly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)