(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clamorously
C1

clamorously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ầm ĩ một cách huyên náo một cách om sòm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clamorously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ồn ào và hỗn loạn; ầm ĩ.

Definition (English Meaning)

In a loud and confused way; noisily.

Ví dụ Thực tế với 'Clamorously'

  • "The crowd clamorously demanded the release of the prisoners."

    "Đám đông ầm ĩ đòi thả các tù nhân."

  • "The children clamorously greeted their father when he came home."

    "Bọn trẻ ầm ĩ chào đón bố khi ông về nhà."

  • "The students clamorously protested the new school policy."

    "Các sinh viên ầm ĩ phản đối chính sách mới của trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clamorously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: clamorously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quietly(yên lặng)
silently(im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Clamorously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ "clamorously" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách ồn ào, náo nhiệt và đôi khi gây khó chịu. Nó nhấn mạnh mức độ lớn và hỗn loạn của âm thanh. So với "loudly", "clamorously" mang sắc thái mạnh mẽ và hỗn độn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clamorously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)