clamorously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clamorously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ồn ào và hỗn loạn; ầm ĩ.
Definition (English Meaning)
In a loud and confused way; noisily.
Ví dụ Thực tế với 'Clamorously'
-
"The crowd clamorously demanded the release of the prisoners."
"Đám đông ầm ĩ đòi thả các tù nhân."
-
"The children clamorously greeted their father when he came home."
"Bọn trẻ ầm ĩ chào đón bố khi ông về nhà."
-
"The students clamorously protested the new school policy."
"Các sinh viên ầm ĩ phản đối chính sách mới của trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clamorously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: clamorously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clamorously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ "clamorously" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách ồn ào, náo nhiệt và đôi khi gây khó chịu. Nó nhấn mạnh mức độ lớn và hỗn loạn của âm thanh. So với "loudly", "clamorously" mang sắc thái mạnh mẽ và hỗn độn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clamorously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.