clamp
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clamp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cái kẹp, cái vam, dụng cụ để kẹp chặt, siết chặt.
Ví dụ Thực tế với 'Clamp'
-
"He put a clamp on the broken pieces to hold them together."
"Anh ta đặt một cái kẹp lên các mảnh vỡ để giữ chúng lại với nhau."
-
"Use a clamp to hold the pipe in place."
"Sử dụng kẹp để giữ ống tại chỗ."
-
"The surgeon used a clamp to stop the bleeding."
"Bác sĩ phẫu thuật đã dùng kẹp để cầm máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clamp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clamp
- Verb: clamp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clamp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một thiết bị được sử dụng để giữ hai hoặc nhiều vật lại với nhau một cách chắc chắn. Thường dùng trong xây dựng, sửa chữa, hoặc y học để giữ cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Clamp on/to something: kẹp lên/vào cái gì đó. Ví dụ: Clamp the wood to the workbench.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clamp'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should clamp the wood together before screwing it.
|
Bạn nên kẹp gỗ lại với nhau trước khi vặn vít. |
| Phủ định |
He cannot clamp the metal pieces because they are too hot.
|
Anh ấy không thể kẹp các mảnh kim loại vì chúng quá nóng. |
| Nghi vấn |
Could we clamp these parts overnight to ensure they are secure?
|
Chúng ta có thể kẹp các bộ phận này qua đêm để đảm bảo chúng được an toàn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter will clamp the two pieces of wood together.
|
Người thợ mộc sẽ kẹp hai mảnh gỗ lại với nhau. |
| Phủ định |
She did not clamp the metal sheet properly.
|
Cô ấy đã không kẹp tấm kim loại đúng cách. |
| Nghi vấn |
Did he clamp the pipe before cutting it?
|
Anh ấy có kẹp ống trước khi cắt nó không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter will be clamping the boards together tomorrow morning.
|
Người thợ mộc sẽ kẹp chặt các tấm ván lại với nhau vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be clamping down on illegal parking in this area anymore.
|
Họ sẽ không còn siết chặt việc đỗ xe trái phép ở khu vực này nữa. |
| Nghi vấn |
Will the engineers be clamping the pipes before the inspection?
|
Các kỹ sư có kẹp chặt các đường ống trước khi kiểm tra không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction worker is clamping the pipes together.
|
Người công nhân xây dựng đang kẹp các ống lại với nhau. |
| Phủ định |
The mechanic isn't clamping the engine part right now.
|
Người thợ máy không kẹp bộ phận động cơ ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Are they clamping down on illegal parking in the city?
|
Họ có đang trấn áp việc đỗ xe trái phép trong thành phố không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to clamp the wooden pieces together when he built furniture.
|
Ông tôi đã từng kẹp các mảnh gỗ lại với nhau khi ông đóng đồ nội thất. |
| Phủ định |
I didn't use to clamp down on my spending, but now I'm more careful.
|
Tôi đã không từng kiểm soát chi tiêu của mình, nhưng bây giờ tôi cẩn thận hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to clamp the metal sheets during the welding process?
|
Họ đã từng kẹp các tấm kim loại trong quá trình hàn phải không? |