(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vise
B2

vise

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ê-tô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công cụ có hai hàm được sử dụng để giữ chặt một vật ở đúng vị trí trong khi đang thực hiện công việc trên nó, thường được gắn vào bàn làm việc.

Definition (English Meaning)

A tool with two jaws used to hold an object firmly in place while work is done on it, typically attached to a workbench.

Ví dụ Thực tế với 'Vise'

  • "He secured the piece of wood in a vise before cutting it."

    "Anh ấy cố định mảnh gỗ trong một cái ê-tô trước khi cắt nó."

  • "The mechanic tightened the bolt in the vise."

    "Người thợ máy siết chặt bu lông trong ê-tô."

  • "Make sure the workpiece is securely held in the vise."

    "Hãy chắc chắn rằng phôi được giữ chắc chắn trong ê-tô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

workbench(bàn làm việc)
tool(dụng cụ)
machining(gia công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Vise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vise (hay vice trong tiếng Anh Anh) được sử dụng để kẹp giữ chặt vật liệu trong quá trình gia công, giúp người thợ có thể thao tác dễ dàng và chính xác. Nó khác với kìm (pliers) ở chỗ vise thường cố định và có lực kẹp lớn hơn, phù hợp cho các công việc nặng nhọc hơn. So với cờ lê (wrench), vise dùng để giữ vật liệu còn cờ lê dùng để vặn ốc vít.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in a vise:** chỉ vị trí của vật được kẹp. Ví dụ: "The metal bar was clamped in a vise." (Thanh kim loại được kẹp trong một cái ê-tô). * **on a vise:** ít phổ biến hơn, có thể chỉ vị trí đặt ê-tô trên bàn làm việc. Ví dụ: "The vise is mounted on a sturdy workbench."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vise'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic used a vise, which held the metal firmly, to repair the engine.
Người thợ máy đã sử dụng một cái ê tô, cái mà giữ chặt kim loại, để sửa chữa động cơ.
Phủ định
The carpenter didn't use the vise, which was surprising, because the wood needed to be clamped tightly.
Người thợ mộc đã không sử dụng cái ê tô, điều này thật đáng ngạc nhiên, bởi vì gỗ cần được kẹp chặt.
Nghi vấn
Is that the vise, which you bought last week, that you're using to secure the pipe?
Đó có phải là cái ê tô, cái mà bạn đã mua tuần trước, mà bạn đang dùng để cố định ống không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic used a vise: a tool to hold the metal firmly while he worked on it.
Người thợ máy đã sử dụng một cái ê-tô: một công cụ để giữ chặt kim loại trong khi anh ta làm việc trên nó.
Phủ định
He didn't need a vise: the parts were already tightly secured.
Anh ấy không cần một cái ê-tô: các bộ phận đã được cố định chặt chẽ.
Nghi vấn
Do you need a vise: a way to clamp down on the wood before you start carving?
Bạn có cần một cái ê-tô không: một cách để kẹp gỗ trước khi bạn bắt đầu chạm khắc?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic secured the metal piece in the vise.
Người thợ máy kẹp chặt miếng kim loại vào ê-tô.
Phủ định
He did not tighten the vise enough to hold the wood.
Anh ấy đã không siết chặt ê-tô đủ để giữ gỗ.
Nghi vấn
Did she use the vise to repair the broken clock?
Cô ấy có sử dụng ê-tô để sửa chiếc đồng hồ bị hỏng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metal rod is held firmly in the vise.
Thanh kim loại được giữ chắc chắn trong ê-tô.
Phủ định
The wood was not secured in the vise properly.
Gỗ đã không được kẹp chặt vào ê-tô đúng cách.
Nghi vấn
Will the component be clamped in the vise for the welding process?
Liệu thành phần có được kẹp trong ê-tô cho quá trình hàn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had used a vise to secure the metal before he started welding.
Anh ấy đã sử dụng một cái ê-tô để cố định kim loại trước khi bắt đầu hàn.
Phủ định
She had not realized the vise was broken until she tried to tighten it.
Cô ấy đã không nhận ra cái ê-tô bị hỏng cho đến khi cô ấy cố gắng siết chặt nó.
Nghi vấn
Had they properly secured the wood in the vise before they began cutting?
Họ đã cố định gỗ đúng cách trong ê-tô trước khi bắt đầu cắt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)