vise
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công cụ có hai hàm được sử dụng để giữ chặt một vật ở đúng vị trí trong khi đang thực hiện công việc trên nó, thường được gắn vào bàn làm việc.
Definition (English Meaning)
A tool with two jaws used to hold an object firmly in place while work is done on it, typically attached to a workbench.
Ví dụ Thực tế với 'Vise'
-
"He secured the piece of wood in a vise before cutting it."
"Anh ấy cố định mảnh gỗ trong một cái ê-tô trước khi cắt nó."
-
"The mechanic tightened the bolt in the vise."
"Người thợ máy siết chặt bu lông trong ê-tô."
-
"Make sure the workpiece is securely held in the vise."
"Hãy chắc chắn rằng phôi được giữ chắc chắn trong ê-tô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vise (hay vice trong tiếng Anh Anh) được sử dụng để kẹp giữ chặt vật liệu trong quá trình gia công, giúp người thợ có thể thao tác dễ dàng và chính xác. Nó khác với kìm (pliers) ở chỗ vise thường cố định và có lực kẹp lớn hơn, phù hợp cho các công việc nặng nhọc hơn. So với cờ lê (wrench), vise dùng để giữ vật liệu còn cờ lê dùng để vặn ốc vít.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a vise:** chỉ vị trí của vật được kẹp. Ví dụ: "The metal bar was clamped in a vise." (Thanh kim loại được kẹp trong một cái ê-tô). * **on a vise:** ít phổ biến hơn, có thể chỉ vị trí đặt ê-tô trên bàn làm việc. Ví dụ: "The vise is mounted on a sturdy workbench."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vise'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic used a vise, which held the metal firmly, to repair the engine.
|
Người thợ máy đã sử dụng một cái ê tô, cái mà giữ chặt kim loại, để sửa chữa động cơ. |
| Phủ định |
The carpenter didn't use the vise, which was surprising, because the wood needed to be clamped tightly.
|
Người thợ mộc đã không sử dụng cái ê tô, điều này thật đáng ngạc nhiên, bởi vì gỗ cần được kẹp chặt. |
| Nghi vấn |
Is that the vise, which you bought last week, that you're using to secure the pipe?
|
Đó có phải là cái ê tô, cái mà bạn đã mua tuần trước, mà bạn đang dùng để cố định ống không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic used a vise: a tool to hold the metal firmly while he worked on it.
|
Người thợ máy đã sử dụng một cái ê-tô: một công cụ để giữ chặt kim loại trong khi anh ta làm việc trên nó. |
| Phủ định |
He didn't need a vise: the parts were already tightly secured.
|
Anh ấy không cần một cái ê-tô: các bộ phận đã được cố định chặt chẽ. |
| Nghi vấn |
Do you need a vise: a way to clamp down on the wood before you start carving?
|
Bạn có cần một cái ê-tô không: một cách để kẹp gỗ trước khi bạn bắt đầu chạm khắc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic secured the metal piece in the vise.
|
Người thợ máy kẹp chặt miếng kim loại vào ê-tô. |
| Phủ định |
He did not tighten the vise enough to hold the wood.
|
Anh ấy đã không siết chặt ê-tô đủ để giữ gỗ. |
| Nghi vấn |
Did she use the vise to repair the broken clock?
|
Cô ấy có sử dụng ê-tô để sửa chiếc đồng hồ bị hỏng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal rod is held firmly in the vise.
|
Thanh kim loại được giữ chắc chắn trong ê-tô. |
| Phủ định |
The wood was not secured in the vise properly.
|
Gỗ đã không được kẹp chặt vào ê-tô đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the component be clamped in the vise for the welding process?
|
Liệu thành phần có được kẹp trong ê-tô cho quá trình hàn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had used a vise to secure the metal before he started welding.
|
Anh ấy đã sử dụng một cái ê-tô để cố định kim loại trước khi bắt đầu hàn. |
| Phủ định |
She had not realized the vise was broken until she tried to tighten it.
|
Cô ấy đã không nhận ra cái ê-tô bị hỏng cho đến khi cô ấy cố gắng siết chặt nó. |
| Nghi vấn |
Had they properly secured the wood in the vise before they began cutting?
|
Họ đã cố định gỗ đúng cách trong ê-tô trước khi bắt đầu cắt chưa? |