(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clandestinely
C1

clandestinely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bí mật một cách lén lút một cách giấu giếm trong bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clandestinely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bí mật và bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

In a secret and illicit way.

Ví dụ Thực tế với 'Clandestinely'

  • "The documents were clandestinely copied and distributed."

    "Các tài liệu đã được sao chép và phân phối một cách bí mật."

  • "They met clandestinely to discuss their plans."

    "Họ gặp nhau bí mật để thảo luận về kế hoạch của họ."

  • "The information was obtained clandestinely."

    "Thông tin đã được thu thập một cách bí mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clandestinely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: clandestinely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

openly(công khai)
publicly(công khai)

Từ liên quan (Related Words)

conspiracy(âm mưu)
secrecy(tính bí mật)
undercover(bí mật, ngầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Clandestinely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clandestinely' thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách lén lút, kín đáo, thường là để tránh bị phát hiện hoặc bị ngăn cản. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động có thể là sai trái, bất hợp pháp, hoặc không được phép. So với các từ đồng nghĩa như 'secretly' (bí mật), 'covertly' (che đậy), 'furtively' (lén lút), 'surreptitiously' (giấu giếm), 'clandestinely' nhấn mạnh vào tính chất bất hợp pháp hoặc không được chấp nhận của hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clandestinely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)