furtively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furtively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lén lút, bí mật, cố gắng tránh bị chú ý.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you want to keep something secret and do not want to be noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Furtively'
-
"He glanced furtively over his shoulder."
"Anh ta liếc nhìn qua vai một cách lén lút."
-
"She furtively slipped the note under the door."
"Cô ấy lén lút nhét tờ giấy dưới cửa."
-
"The cat watched the bird furtively."
"Con mèo quan sát con chim một cách lén lút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furtively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: furtive
- Adverb: furtively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furtively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Furtively" diễn tả hành động được thực hiện một cách bí mật vì người thực hiện muốn tránh bị phát hiện, thường vì họ đang làm điều gì đó không nên hoặc không muốn người khác biết. Nó nhấn mạnh vào sự kín đáo và cẩn trọng để che giấu hành động. Khác với 'secretly' mang nghĩa chung chung hơn về việc giữ bí mật, 'furtively' đặc biệt ám chỉ hành động lén lút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furtively'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will furtively glance at the answers during the test.
|
Anh ấy sẽ lén lút liếc nhìn đáp án trong bài kiểm tra. |
| Phủ định |
She is not going to furtively slip the note under his door; she will give it to him directly.
|
Cô ấy sẽ không lén lút nhét tờ giấy dưới cửa nhà anh ấy; cô ấy sẽ đưa trực tiếp cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will they furtively observe the meeting from the shadows?
|
Liệu họ có lén lút quan sát cuộc họp từ trong bóng tối không? |