(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furtively
C1

furtively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

lén lút bí mật giấu giếm vụng trộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furtively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lén lút, bí mật, cố gắng tránh bị chú ý.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you want to keep something secret and do not want to be noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Furtively'

  • "He glanced furtively over his shoulder."

    "Anh ta liếc nhìn qua vai một cách lén lút."

  • "She furtively slipped the note under the door."

    "Cô ấy lén lút nhét tờ giấy dưới cửa."

  • "The cat watched the bird furtively."

    "Con mèo quan sát con chim một cách lén lút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furtively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: furtive
  • Adverb: furtively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Furtively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Furtively" diễn tả hành động được thực hiện một cách bí mật vì người thực hiện muốn tránh bị phát hiện, thường vì họ đang làm điều gì đó không nên hoặc không muốn người khác biết. Nó nhấn mạnh vào sự kín đáo và cẩn trọng để che giấu hành động. Khác với 'secretly' mang nghĩa chung chung hơn về việc giữ bí mật, 'furtively' đặc biệt ám chỉ hành động lén lút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furtively'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will furtively glance at the answers during the test.
Anh ấy sẽ lén lút liếc nhìn đáp án trong bài kiểm tra.
Phủ định
She is not going to furtively slip the note under his door; she will give it to him directly.
Cô ấy sẽ không lén lút nhét tờ giấy dưới cửa nhà anh ấy; cô ấy sẽ đưa trực tiếp cho anh ấy.
Nghi vấn
Will they furtively observe the meeting from the shadows?
Liệu họ có lén lút quan sát cuộc họp từ trong bóng tối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)