covertly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covertly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bí mật hoặc ngụy trang; không công khai hoặc thể hiện/tiến hành một cách rõ ràng.
Definition (English Meaning)
In a secret or disguised manner; not openly or explicitly expressed or conducted.
Ví dụ Thực tế với 'Covertly'
-
"The intelligence agency covertly gathered information about the suspect."
"Cơ quan tình báo đã bí mật thu thập thông tin về nghi phạm."
-
"The police were covertly observing the suspect's house."
"Cảnh sát đang bí mật quan sát nhà của nghi phạm."
-
"She covertly slipped the note under his door."
"Cô ấy lén lút nhét tờ giấy dưới cửa nhà anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covertly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: covertly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covertly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'covertly' thường được dùng để mô tả các hành động được thực hiện một cách lén lút, nhằm tránh bị phát hiện. Nó nhấn mạnh tính chất bí mật và có chủ ý che giấu của hành động đó. So với 'secretly', 'covertly' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến các hoạt động có tổ chức hoặc có tính chất quan trọng hơn, ví dụ như các chiến dịch tình báo hoặc các giao dịch kinh doanh bí mật. 'Secretly' có thể đơn giản chỉ là một hành động cá nhân được giữ kín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covertly'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy covertly entered the building.
|
Điệp viên bí mật xâm nhập tòa nhà. |
| Phủ định |
Only covertly did he manage to pass the guards, undetected by any security cameras.
|
Chỉ bằng cách bí mật anh ta mới có thể vượt qua lính canh, không bị phát hiện bởi bất kỳ camera an ninh nào. |
| Nghi vấn |
Did he covertly obtain the information, or was it provided willingly?
|
Anh ta có bí mật lấy được thông tin không, hay nó được cung cấp một cách tự nguyện? |