clang
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clang'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm thanh lớn, vang dội của kim loại hoặc một loạt âm thanh như vậy.
Ví dụ Thực tế với 'Clang'
-
"The clang of the blacksmith's hammer echoed through the village."
"Tiếng búa của thợ rèn vang vọng khắp ngôi làng."
-
"The prison doors clanged shut."
"Cánh cửa nhà tù đóng sầm lại."
-
"The knight's armor clanged as he walked."
"Bộ áo giáp của hiệp sĩ kêu leng keng khi anh ta bước đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clang'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clang
- Verb: clang
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clang'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clang' thường dùng để chỉ âm thanh kim loại va chạm mạnh, tạo ra tiếng vang lớn và kéo dài. Nó gợi tả sự mạnh mẽ và đôi khi khó chịu của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Clang of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc vật thể tạo ra âm thanh. Ví dụ: 'the clang of the hammer'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clang'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blacksmith will be clanging his hammer against the metal all morning.
|
Người thợ rèn sẽ đang gõ búa vào kim loại suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The construction crew won't be clanging those pipes together before 7 AM.
|
Đội xây dựng sẽ không đang va chạm những ống nước đó trước 7 giờ sáng. |
| Nghi vấn |
Will the church bells be clanging at noon tomorrow?
|
Liệu chuông nhà thờ có đang ngân vang vào giữa trưa ngày mai không? |