clash
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xung đột; một cuộc đối đầu hoặc va chạm dữ dội.
Definition (English Meaning)
A conflict; a violent confrontation or collision.
Ví dụ Thực tế với 'Clash'
-
"There was a violent clash between the police and protesters."
"Đã có một cuộc xung đột dữ dội giữa cảnh sát và người biểu tình."
-
"The government's policies clashed with the public's expectations."
"Các chính sách của chính phủ đã xung đột với kỳ vọng của công chúng."
-
"Her dress sense often clashes with her conservative upbringing."
"Gu ăn mặc của cô ấy thường trái ngược với sự giáo dục bảo thủ của cô."
-
"The sound of the waves clashing against the rocks was deafening."
"Âm thanh sóng vỗ vào đá rất lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clash' thường ám chỉ một sự đối đầu mạnh mẽ, gay gắt, có thể mang tính bạo lực hoặc không đồng ý sâu sắc về ý kiến, quan điểm. Nó mạnh hơn 'disagreement' (sự bất đồng) và có thể dẫn đến xung đột thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Clash with' thường dùng để chỉ sự xung đột với một cá nhân, nhóm, hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'His ideas clash with mine.' (Ý kiến của anh ấy xung đột với tôi). 'Clash between' dùng để chỉ sự xung đột giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhóm. Ví dụ: 'A clash between two rival gangs.' (Một cuộc xung đột giữa hai băng đảng đối địch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.