metallic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metallic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ ngoài hoặc liên quan đến kim loại.
Definition (English Meaning)
Resembling or relating to metal or metals.
Ví dụ Thực tế với 'Metallic'
-
"The car has a metallic blue paint job."
"Chiếc xe có lớp sơn màu xanh dương ánh kim."
-
"The artist used metallic paints to create a shimmering effect."
"Họa sĩ đã sử dụng sơn ánh kim để tạo hiệu ứng lấp lánh."
-
"The robot's voice was cold and metallic."
"Giọng của con robot lạnh lùng và có âm sắc kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metallic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: metallic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metallic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'metallic' thường được dùng để mô tả vẻ ngoài sáng bóng, cứng cáp của kim loại, hoặc các đặc tính khác liên quan đến kim loại như độ dẫn điện, độ bền. Nó cũng có thể dùng để mô tả âm thanh có tiếng vang, giống như tiếng kim loại va chạm. Không nên nhầm lẫn với 'metal' (kim loại) là danh từ chỉ bản thân kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng để mô tả thứ gì đó có đặc tính kim loại. Ví dụ: 'a metallic sheen with gold'. 'in' được dùng khi thảo luận về nội dung hoặc vị trí, ví dụ: 'metallic elements in the periodic table'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metallic'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sculpture had a metallic sheen impressed the art critics.
|
Việc tác phẩm điêu khắc có ánh kim loại đã gây ấn tượng với các nhà phê bình nghệ thuật. |
| Phủ định |
Whether the sound was metallic or not is not immediately clear to the listeners.
|
Âm thanh có phải là kim loại hay không không rõ ràng ngay lập tức đối với người nghe. |
| Nghi vấn |
Whether the car's paint is metallic will affect its resale value.
|
Việc sơn xe có phải là màu kim loại hay không sẽ ảnh hưởng đến giá trị bán lại của nó. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car has a metallic paint job.
|
Chiếc xe có lớp sơn màu kim loại. |
| Phủ định |
The sound wasn't metallic; it was dull and flat.
|
Âm thanh không phải là kim loại; nó đục và phẳng. |
| Nghi vấn |
Does this object have a metallic surface?
|
Vật thể này có bề mặt kim loại không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my old car didn't have that awful metallic paint.
|
Tôi ước chiếc xe cũ của tôi không có lớp sơn kim loại kinh khủng đó. |
| Phủ định |
If only the moon weren't metallic, maybe space exploration would be different.
|
Giá mà mặt trăng không phải là kim loại, có lẽ việc khám phá vũ trụ sẽ khác. |
| Nghi vấn |
If only the future weren't so reliant on metallic components, would the world be a better place?
|
Giá mà tương lai không quá phụ thuộc vào các thành phần kim loại, thì thế giới có lẽ sẽ tốt đẹp hơn không? |