(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metallic
B2

metallic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ánh kim có ánh kim kim loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metallic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ ngoài hoặc liên quan đến kim loại.

Definition (English Meaning)

Resembling or relating to metal or metals.

Ví dụ Thực tế với 'Metallic'

  • "The car has a metallic blue paint job."

    "Chiếc xe có lớp sơn màu xanh dương ánh kim."

  • "The artist used metallic paints to create a shimmering effect."

    "Họa sĩ đã sử dụng sơn ánh kim để tạo hiệu ứng lấp lánh."

  • "The robot's voice was cold and metallic."

    "Giọng của con robot lạnh lùng và có âm sắc kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metallic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: metallic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

metal(kim loại)
mineral(khoáng chất)
gleaming(lấp lánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(xỉn màu)
matte(mờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Metallic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'metallic' thường được dùng để mô tả vẻ ngoài sáng bóng, cứng cáp của kim loại, hoặc các đặc tính khác liên quan đến kim loại như độ dẫn điện, độ bền. Nó cũng có thể dùng để mô tả âm thanh có tiếng vang, giống như tiếng kim loại va chạm. Không nên nhầm lẫn với 'metal' (kim loại) là danh từ chỉ bản thân kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' được dùng để mô tả thứ gì đó có đặc tính kim loại. Ví dụ: 'a metallic sheen with gold'. 'in' được dùng khi thảo luận về nội dung hoặc vị trí, ví dụ: 'metallic elements in the periodic table'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metallic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the sculpture had a metallic sheen impressed the art critics.
Việc tác phẩm điêu khắc có ánh kim loại đã gây ấn tượng với các nhà phê bình nghệ thuật.
Phủ định
Whether the sound was metallic or not is not immediately clear to the listeners.
Âm thanh có phải là kim loại hay không không rõ ràng ngay lập tức đối với người nghe.
Nghi vấn
Whether the car's paint is metallic will affect its resale value.
Việc sơn xe có phải là màu kim loại hay không sẽ ảnh hưởng đến giá trị bán lại của nó.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car has a metallic paint job.
Chiếc xe có lớp sơn màu kim loại.
Phủ định
The sound wasn't metallic; it was dull and flat.
Âm thanh không phải là kim loại; nó đục và phẳng.
Nghi vấn
Does this object have a metallic surface?
Vật thể này có bề mặt kim loại không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my old car didn't have that awful metallic paint.
Tôi ước chiếc xe cũ của tôi không có lớp sơn kim loại kinh khủng đó.
Phủ định
If only the moon weren't metallic, maybe space exploration would be different.
Giá mà mặt trăng không phải là kim loại, có lẽ việc khám phá vũ trụ sẽ khác.
Nghi vấn
If only the future weren't so reliant on metallic components, would the world be a better place?
Giá mà tương lai không quá phụ thuộc vào các thành phần kim loại, thì thế giới có lẽ sẽ tốt đẹp hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)