(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interlocking
B2

interlocking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên kết khớp với nhau khóa liên động gắn kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlocking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kết nối theo cách mà mỗi phần giữ các phần khác lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Connected in such a way that each part holds the others together.

Ví dụ Thực tế với 'Interlocking'

  • "The interlocking bricks formed a strong wall."

    "Những viên gạch liên kết với nhau tạo thành một bức tường vững chắc."

  • "The interlocking pattern of the floor tiles created a visually appealing design."

    "Kiểu dáng liên kết của gạch lát sàn tạo ra một thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác."

  • "The safety mechanism relies on an interlocking system."

    "Cơ chế an toàn dựa trên một hệ thống khóa liên động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interlocking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
disconnected(không kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

puzzle(trò chơi ghép hình)
gear(bánh răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Interlocking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hệ thống được thiết kế để kết nối chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau. Gợi ý sự ổn định và chắc chắn do sự liên kết này mang lại. Khác với 'connecting' (kết nối) ở chỗ 'interlocking' nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Interlocking with' diễn tả sự kết nối và liên kết lẫn nhau với một đối tượng khác. Ví dụ: 'The pieces are interlocking with each other.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlocking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)