(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grasp
B2

grasp

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nắm lấy hiểu rõ thấu hiểu nắm bắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nắm chặt, túm lấy; hiểu thấu đáo (một vấn đề hoặc chủ đề).

Definition (English Meaning)

To seize and hold firmly; to understand (a problem or subject) completely.

Ví dụ Thực tế với 'Grasp'

  • "She grasped his hand tightly."

    "Cô ấy nắm chặt tay anh ấy."

  • "I couldn't grasp what he was saying."

    "Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì."

  • "She grasped the opportunity with both hands."

    "Cô ấy nắm bắt cơ hội bằng cả hai tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grasp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

misunderstand(hiểu sai)
release(thả ra)
lose(mất)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Grasp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa 'nắm bắt', 'grasp' thường ám chỉ một hành động nhanh chóng và dứt khoát. Khi mang nghĩa 'hiểu', 'grasp' nhấn mạnh sự thấu hiểu hoàn toàn, không hời hợt. So sánh với 'understand', 'grasp' có phần mạnh mẽ hơn, thể hiện sự nắm bắt trọn vẹn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

grasp at something: Cố gắng nắm lấy (cả nghĩa đen và bóng). grasp of something: Sự hiểu biết về cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)