(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embrace
B2

embrace

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm hoan nghênh chấp nhận tiếp nhận đón nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embrace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôm chặt (ai đó).

Definition (English Meaning)

To hug (someone) tightly.

Ví dụ Thực tế với 'Embrace'

  • "They embraced each other after years of separation."

    "Họ ôm chầm lấy nhau sau nhiều năm xa cách."

  • "The senator embraced the President warmly."

    "Thượng nghị sĩ ôm nồng nhiệt Tổng thống."

  • "The town embraced the new shopping center."

    "Thị trấn hoan nghênh trung tâm mua sắm mới."

  • "Embrace your fears and overcome them."

    "Hãy đối mặt với nỗi sợ hãi và vượt qua chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embrace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hug(ôm)
accept(chấp nhận)
adopt(tiếp nhận, chấp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

reject(từ chối)
refuse(khước từ)
spurn(hắt hủi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Embrace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động ôm thể hiện sự yêu thương, chào đón, hoặc an ủi. Thường mang tính thân mật và gần gũi hơn 'hug'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Embrace with' thường được dùng để diễn tả hành động ôm với một cảm xúc hoặc mục đích cụ thể nào đó. Ví dụ: 'She embraced him with relief'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embrace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)