embrace
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embrace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ôm chặt (ai đó).
Definition (English Meaning)
To hug (someone) tightly.
Ví dụ Thực tế với 'Embrace'
-
"They embraced each other after years of separation."
"Họ ôm chầm lấy nhau sau nhiều năm xa cách."
-
"The senator embraced the President warmly."
"Thượng nghị sĩ ôm nồng nhiệt Tổng thống."
-
"The town embraced the new shopping center."
"Thị trấn hoan nghênh trung tâm mua sắm mới."
-
"Embrace your fears and overcome them."
"Hãy đối mặt với nỗi sợ hãi và vượt qua chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embrace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embrace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động ôm thể hiện sự yêu thương, chào đón, hoặc an ủi. Thường mang tính thân mật và gần gũi hơn 'hug'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Embrace with' thường được dùng để diễn tả hành động ôm với một cảm xúc hoặc mục đích cụ thể nào đó. Ví dụ: 'She embraced him with relief'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embrace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.