(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classicistic
C1

classicistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang phong cách cổ điển thuộc chủ nghĩa cổ điển theo lối cổ điển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classicistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho Chủ nghĩa cổ điển hoặc một người theo Chủ nghĩa cổ điển; tuân thủ các nguyên tắc hoặc phong cách cổ điển, đặc biệt là của Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of Classicism or a Classicist; adhering to classical principles or styles, especially those of ancient Greece and Rome.

Ví dụ Thực tế với 'Classicistic'

  • "The facade of the building is classicistic in its symmetrical design."

    "Mặt tiền của tòa nhà mang phong cách cổ điển trong thiết kế đối xứng của nó."

  • "His paintings are often described as classicistic, reflecting the influence of Renaissance art."

    "Các bức tranh của anh ấy thường được mô tả là mang phong cách cổ điển, phản ánh ảnh hưởng của nghệ thuật Phục hưng."

  • "The play's structure adheres to classicistic dramatic conventions."

    "Cấu trúc của vở kịch tuân thủ các quy ước kịch cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classicistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: classicistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

classical(cổ điển)
classic(thuộc về cổ điển)

Trái nghĩa (Antonyms)

romantic(lãng mạn)
modern(hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Classicistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học, kiến trúc hoặc các phong cách khác chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các tiêu chuẩn và hình mẫu cổ điển. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc, tỷ lệ và sự hài hòa được cho là đặc trưng của nghệ thuật cổ điển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in: được dùng khi chỉ đặc điểm hoặc phẩm chất. Ví dụ: 'The building is classicistic in style.' to: được dùng khi chỉ sự tương quan hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: 'His approach is classicistic to a fault.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classicistic'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the building's classicistic design is truly breathtaking!
Wow, thiết kế theo phong cách cổ điển của tòa nhà thật sự ngoạn mục!
Phủ định
Alas, the modern addition is not classicistic at all.
Than ôi, phần thêm vào hiện đại hoàn toàn không mang phong cách cổ điển.
Nghi vấn
Oh, is that statue truly classicistic in its style?
Ồ, bức tượng đó có thực sự mang phong cách cổ điển trong kiểu dáng của nó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the architect hadn't designed the building in such a classicistic style; it feels out of place.
Tôi ước kiến trúc sư đã không thiết kế tòa nhà theo phong cách cổ điển như vậy; nó trông không hợp chỗ.
Phủ định
If only the art museum wouldn't be so classicistic in its acquisitions; it's ignoring contemporary artists.
Giá mà viện bảo tàng nghệ thuật không quá cổ điển trong việc mua lại; nó đang bỏ qua các nghệ sĩ đương đại.
Nghi vấn
If only they could make the new exhibit less classicistic; would more people be interested?
Giá mà họ có thể làm cho cuộc triển lãm mới bớt mang tính cổ điển hơn; liệu có nhiều người quan tâm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)