classicist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classicist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một học giả về văn học cổ điển; một người có kiến thức sâu rộng hoặc ngưỡng mộ thời cổ điển.
Definition (English Meaning)
A scholar of the classics; a person who is highly knowledgeable about or an admirer of classical antiquity.
Ví dụ Thực tế với 'Classicist'
-
"He is a renowned classicist specializing in Roman history."
"Ông là một nhà cổ điển học nổi tiếng chuyên về lịch sử La Mã."
-
"As a classicist, she devoted her life to the study of ancient Greek philosophy."
"Là một nhà cổ điển học, bà đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu triết học Hy Lạp cổ đại."
-
"The painting demonstrates a classicist approach to portraiture."
"Bức tranh thể hiện một cách tiếp cận cổ điển đối với việc vẽ chân dung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classicist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: classicist
- Adjective: classicist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classicist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ những người nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa, lịch sử, văn học, và nghệ thuật của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Nó có thể ám chỉ một người có tư tưởng và phong cách chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các giá trị cổ điển, đề cao tính cân bằng, hài hòa, và lý trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ lĩnh vực chuyên môn hoặc đối tượng nghiên cứu của nhà cổ điển học. Ví dụ: a classicist of Greek literature.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classicist'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a classicist, isn't he?
|
Anh ấy là một nhà cổ điển học, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a classicist, is she?
|
Cô ấy không phải là một nhà cổ điển học, phải không? |
| Nghi vấn |
Classicist architecture is appealing, isn't it?
|
Kiến trúc theo phong cách cổ điển rất hấp dẫn, phải không? |