neoclassical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neoclassical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc mang đặc điểm của sự phục hưng nghệ thuật và văn học cổ điển trong suốt thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a revival of classical art and literature during the 18th and early 19th centuries.
Ví dụ Thực tế với 'Neoclassical'
-
"The building's neoclassical design features imposing columns and a symmetrical facade."
"Thiết kế tân cổ điển của tòa nhà nổi bật với các cột đồ sộ và mặt tiền đối xứng."
-
"Neoclassical architecture is characterized by its symmetry and use of classical elements."
"Kiến trúc tân cổ điển được đặc trưng bởi tính đối xứng và việc sử dụng các yếu tố cổ điển."
-
"The neoclassical period saw a renewed interest in the art and literature of ancient Greece and Rome."
"Thời kỳ tân cổ điển chứng kiến sự quan tâm mới đến nghệ thuật và văn học của Hy Lạp và La Mã cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neoclassical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: neoclassical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neoclassical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'neoclassical' thường được dùng để mô tả phong cách nghệ thuật, kiến trúc, âm nhạc và văn học lấy cảm hứng từ nghệ thuật cổ đại Hy Lạp và La Mã. Phong cách này nhấn mạnh sự cân đối, hài hòa, trật tự và lý trí. Nó thường được phân biệt với phong cách Baroque và Rococo, vốn hoa mỹ và giàu cảm xúc hơn. Trong kinh tế, 'neoclassical' đề cập đến một trường phái tư tưởng kinh tế tập trung vào sự cân bằng, tối ưu hóa và vai trò của thị trường tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in neoclassical style' (theo phong cách tân cổ điển), 'with neoclassical elements' (với các yếu tố tân cổ điển). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phong cách hoặc trường phái. Giới từ 'with' dùng để chỉ sự hiện diện của các đặc điểm tân cổ điển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neoclassical'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum features a neoclassical facade.
|
Bảo tàng có mặt tiền theo phong cách tân cổ điển. |
| Phủ định |
This artist's work isn't neoclassical in its approach.
|
Cách tiếp cận trong tác phẩm của nghệ sĩ này không phải là tân cổ điển. |
| Nghi vấn |
What architectural style is considered neoclassical?
|
Phong cách kiến trúc nào được coi là tân cổ điển? |