classicism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classicism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ hoặc bắt chước các nguyên tắc và phong cách của văn học và nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại.
Definition (English Meaning)
Adherence to or imitation of the principles and styles of the literature and art of ancient Greece and Rome.
Ví dụ Thực tế với 'Classicism'
-
"The museum's architecture is a clear example of classicism."
"Kiến trúc của bảo tàng là một ví dụ rõ ràng về chủ nghĩa cổ điển."
-
"Classicism influenced the art and architecture of the Renaissance."
"Chủ nghĩa cổ điển đã ảnh hưởng đến nghệ thuật và kiến trúc của thời kỳ Phục Hưng."
-
"The author's adherence to classicism is evident in his structured plots and formal language."
"Sự tuân thủ chủ nghĩa cổ điển của tác giả thể hiện rõ trong cốt truyện có cấu trúc và ngôn ngữ trang trọng của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classicism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: classicism
- Adjective: classical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classicism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Classicizm nhấn mạnh sự cân đối, hài hòa, trật tự và lý trí. Nó thường được đối lập với chủ nghĩa lãng mạn (romanticism), nhấn mạnh cảm xúc và trí tưởng tượng. Trong kiến trúc, classicizm thể hiện qua việc sử dụng các cột, vòm và các yếu tố trang trí cổ điển khác. Trong văn học, nó thể hiện qua việc tuân thủ các quy tắc cổ điển về cấu trúc và phong cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In classicism’ được dùng để nói về một tác phẩm hoặc phong cách thuộc chủ nghĩa cổ điển. ‘Adherence to classicism’ để chỉ sự tuân thủ các nguyên tắc của chủ nghĩa cổ điển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classicism'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Classicism, a movement emphasizing reason and order, influenced architecture, literature, and art profoundly.
|
Chủ nghĩa cổ điển, một phong trào nhấn mạnh lý trí và trật tự, đã ảnh hưởng sâu sắc đến kiến trúc, văn học và nghệ thuật. |
| Phủ định |
Despite its influence on many disciplines, modern art, rejecting traditional forms, is not a product of classicism.
|
Mặc dù có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, nghệ thuật hiện đại, bác bỏ các hình thức truyền thống, không phải là sản phẩm của chủ nghĩa cổ điển. |
| Nghi vấn |
Indeed, considering the emphasis on reason and structure, is classicism still relevant in contemporary art, or has it been superseded?
|
Thật vậy, xem xét sự nhấn mạnh vào lý trí và cấu trúc, chủ nghĩa cổ điển vẫn còn phù hợp trong nghệ thuật đương đại hay đã bị thay thế? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the 20th-century architect had understood classicism better, he would have designed a more timeless building.
|
Nếu kiến trúc sư thế kỷ 20 hiểu rõ hơn về chủ nghĩa cổ điển, ông ấy đã thiết kế một tòa nhà vượt thời gian hơn. |
| Phủ định |
If the art school had not emphasized classical techniques so heavily, the students might not have developed such a strong appreciation for classicism.
|
Nếu trường nghệ thuật không nhấn mạnh các kỹ thuật cổ điển quá nhiều, sinh viên có lẽ đã không phát triển sự đánh giá cao sâu sắc đối với chủ nghĩa cổ điển. |
| Nghi vấn |
Would the film have been more successful if it had embraced a more classical narrative structure?
|
Bộ phim có thành công hơn không nếu nó áp dụng một cấu trúc tường thuật cổ điển hơn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum will showcase classical sculptures in the upcoming exhibition.
|
Bảo tàng sẽ trưng bày các tác phẩm điêu khắc cổ điển trong cuộc triển lãm sắp tới. |
| Phủ định |
She is not going to study classicism next semester.
|
Cô ấy sẽ không học chủ nghĩa cổ điển vào học kỳ tới. |
| Nghi vấn |
Will the architect design the building in a classical style?
|
Kiến trúc sư có thiết kế tòa nhà theo phong cách cổ điển không? |