(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classified information
C1

classified information

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tin mật thông tin tuyệt mật tài liệu mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classified information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin được chính phủ hoặc tổ chức coi là bí mật và bảo vệ khỏi việc tiết lộ trái phép.

Definition (English Meaning)

Information that a government or organization considers secret and protects from unauthorized disclosure.

Ví dụ Thực tế với 'Classified information'

  • "The journalist was accused of leaking classified information."

    "Nhà báo bị buộc tội làm rò rỉ thông tin mật."

  • "Access to classified information is restricted to authorized personnel."

    "Việc tiếp cận thông tin mật bị giới hạn cho những người được ủy quyền."

  • "The document contained classified information that could compromise national security."

    "Tài liệu chứa thông tin mật có thể gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classified information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: classify
  • Adjective: classified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secret information(thông tin bí mật)
confidential information(thông tin tuyệt mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

public information(thông tin công khai)
declassified information(thông tin đã giải mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Classified information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa trang trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức liên quan đến chính phủ, quân sự, hoặc các tổ chức lớn. Nó nhấn mạnh tính nhạy cảm và cần được bảo vệ của thông tin. Khác với 'secret information' có nghĩa rộng hơn, 'classified information' thường liên quan đến quy trình phân loại chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Classified information about...' dùng để chỉ chủ đề của thông tin được bảo mật. 'Classified information on...' có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào khía cạnh thông tin được cung cấp về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: classified information about national security; classified information on weapon systems.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classified information'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he accidentally accessed classified information!
Ồ, anh ấy vô tình truy cập thông tin mật!
Phủ định
Oops, she didn't realize it was classified information.
Ôi, cô ấy không nhận ra đó là thông tin mật.
Nghi vấn
Hey, did they really classify this document?
Này, họ thực sự đã phân loại tài liệu này sao?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you access classified information without authorization, you will face severe penalties.
Nếu bạn truy cập thông tin mật mà không được phép, bạn sẽ phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc.
Phủ định
If the document isn't classified, you won't need special clearance to read it.
Nếu tài liệu không được phân loại là mật, bạn sẽ không cần giấy phép đặc biệt để đọc nó.
Nghi vấn
Will you be able to share the classified information if you get the necessary security clearance?
Bạn có thể chia sẻ thông tin mật nếu bạn có được giấy phép an ninh cần thiết không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had access to classified information, I would be very careful about sharing it.
Nếu tôi có quyền truy cập vào thông tin mật, tôi sẽ rất cẩn thận khi chia sẻ nó.
Phủ định
If the document weren't classified, more people could read it.
Nếu tài liệu không được phân loại là mật, nhiều người có thể đọc nó hơn.
Nghi vấn
Would the public trust the government more if they classified fewer documents?
Công chúng có tin tưởng chính phủ hơn không nếu họ phân loại ít tài liệu hơn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a document contains classified information, it is typically marked with a specific header.
Nếu một tài liệu chứa thông tin mật, nó thường được đánh dấu bằng một tiêu đề cụ thể.
Phủ định
If a person does not have the proper clearance, they do not have access to classified information.
Nếu một người không có giấy phép phù hợp, họ sẽ không có quyền truy cập vào thông tin mật.
Nghi vấn
If you find a file, does it mean it contains classified information?
Nếu bạn tìm thấy một tập tin, nó có nghĩa là nó chứa thông tin mật phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The information was classified to protect national security.
Thông tin đã được phân loại để bảo vệ an ninh quốc gia.
Phủ định
Isn't classified information supposed to be kept secret?
Không phải thông tin được phân loại lẽ ra phải được giữ bí mật sao?
Nghi vấn
Was the document classified?
Tài liệu có được phân loại không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the journalist publishes his article, the government will have been classifying this information for over a decade.
Vào thời điểm nhà báo xuất bản bài viết của mình, chính phủ sẽ đã phân loại thông tin này trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They won't have been classifying those documents as 'top secret' for much longer.
Họ sẽ không phân loại những tài liệu đó là 'tối mật' lâu hơn nữa.
Nghi vấn
Will the investigators have been trying to access the classified information for months before they finally succeed?
Liệu các nhà điều tra đã cố gắng truy cập thông tin được phân loại trong nhiều tháng trước khi họ thành công cuối cùng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)