declassified information
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declassified information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin trước đây được xếp loại mật hoặc tuyệt mật nhưng đã được chính thức công bố cho công chúng.
Definition (English Meaning)
Information that was previously classified as secret or confidential but has been officially made available to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Declassified information'
-
"The journalist published declassified information revealing government misconduct."
"Nhà báo đã công bố thông tin giải mật, tiết lộ hành vi sai trái của chính phủ."
-
"The declassified information provided new insights into the historical event."
"Thông tin giải mật đã cung cấp những hiểu biết mới về sự kiện lịch sử."
-
"Access to declassified information is crucial for transparency and accountability."
"Việc tiếp cận thông tin giải mật là rất quan trọng đối với tính minh bạch và trách nhiệm giải trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declassified information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: declassify
- Adjective: declassified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declassified information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng trong bối cảnh chính trị, quân sự, hoặc các vấn đề liên quan đến an ninh quốc gia. Nó ngụ ý rằng thông tin này đã trải qua một quy trình xem xét và quyết định loại bỏ trạng thái bảo mật. Sự khác biệt với 'public information' (thông tin công khai) là 'declassified information' từng là thông tin mật, trong khi 'public information' luôn có sẵn cho công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'about', nó ám chỉ thông tin giải mật *về* một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'declassified information about the Vietnam War'. Khi dùng 'on', nó cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc thông tin cung cấp chi tiết *về* chủ đề. Ví dụ: 'declassified information on the government's covert operations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declassified information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.