(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classify
B2

classify

động từ

Nghĩa tiếng Việt

phân loại xếp loại chia loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp hoặc chia mọi thứ thành các nhóm theo loại hoặc đặc điểm.

Definition (English Meaning)

To arrange or divide things into groups according to type or characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Classify'

  • "The library classifies books by subject."

    "Thư viện phân loại sách theo chủ đề."

  • "Scientists classify animals and plants into different groups."

    "Các nhà khoa học phân loại động vật và thực vật thành các nhóm khác nhau."

  • "The documents were classified according to their importance."

    "Các tài liệu được phân loại theo mức độ quan trọng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

categorize(phân loại)
sort(sắp xếp)
group(nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

mix(trộn lẫn)
jumble(lộn xộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Classify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'classify' thường được dùng để chỉ việc phân loại một cách có hệ thống, dựa trên các tiêu chí rõ ràng và được xác định trước. Nó nhấn mạnh tính logic và trật tự trong quá trình phân loại. Khác với 'sort', 'classify' mang tính học thuật và chuyên môn hơn, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, thư viện, thống kê. So với 'categorize', 'classify' có xu hướng chi tiết và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as by into

* **classify as:** Xếp loại thành. Ví dụ: We classify this book as fiction.
* **classify by:** Phân loại theo. Ví dụ: We classify data by age.
* **classify into:** Phân loại thành. Ví dụ: The books are classified into different genres.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classify'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)