characteristics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characteristics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những đặc điểm, tính chất, phẩm chất tiêu biểu hoặc dễ nhận thấy của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A typical or noticeable quality of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Characteristics'
-
"One of the main characteristics of the city is its vibrant nightlife."
"Một trong những đặc điểm chính của thành phố là cuộc sống về đêm sôi động."
-
"He has several characteristics that make him a good teacher."
"Anh ấy có một vài đặc điểm khiến anh ấy trở thành một giáo viên giỏi."
-
"The car's main characteristics are its fuel efficiency and safety features."
"Đặc điểm chính của chiếc xe là khả năng tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Characteristics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: characteristic (số ít), characteristics (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Characteristics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các thuộc tính hoặc phẩm chất phân biệt một người, vật, địa điểm hoặc tình huống với những người, vật, địa điểm hoặc tình huống khác. Có thể sử dụng với nghĩa tích cực, tiêu cực hoặc trung lập. Phân biệt với 'features' (đặc trưng) ở chỗ 'characteristics' nhấn mạnh tính chất vốn có và phân biệt, còn 'features' chỉ đơn thuần là đặc điểm có thể quan sát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Characteristics of something' chỉ ra những đặc điểm, tính chất thuộc về cái gì đó. Ví dụ: 'The characteristics of a good leader' (Những đặc điểm của một nhà lãnh đạo giỏi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Characteristics'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The candidate's characteristics were carefully considered by the selection committee.
|
Những đặc điểm của ứng viên đã được ủy ban tuyển chọn xem xét cẩn thận. |
| Phủ định |
Those characteristics were not displayed during the performance.
|
Những đặc điểm đó đã không được thể hiện trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Were her characteristics fully understood before she was hired?
|
Những đặc điểm của cô ấy đã được hiểu đầy đủ trước khi cô ấy được thuê phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her outstanding characteristics are her intelligence and kindness.
|
Những đặc điểm nổi bật của cô ấy là sự thông minh và lòng tốt. |
| Phủ định |
Do these characteristics not apply to all successful entrepreneurs?
|
Những đặc điểm này không áp dụng cho tất cả các doanh nhân thành công sao? |
| Nghi vấn |
Does this behavior reflect his true characteristics?
|
Hành vi này có phản ánh những đặc điểm thật sự của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had believed that his positive characteristics had already impressed the hiring manager.
|
Cô ấy đã tin rằng những đặc điểm tích cực của anh ấy đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng. |
| Phủ định |
They had not realized that her artistic characteristics had disappeared after the accident.
|
Họ đã không nhận ra rằng những đặc điểm nghệ thuật của cô ấy đã biến mất sau vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Had the genetic characteristics of the plant already been analyzed before the research paper was published?
|
Liệu các đặc điểm di truyền của cây đã được phân tích trước khi bài báo nghiên cứu được công bố hay chưa? |