classism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân biệt đối xử hoặc ưu ái đối với những người thuộc một tầng lớp xã hội cụ thể.
Definition (English Meaning)
Prejudice against or in favor of people belonging to a particular social class.
Ví dụ Thực tế với 'Classism'
-
"Classism is a pervasive issue that affects access to opportunities."
"Chủ nghĩa phân biệt giai cấp là một vấn đề lan rộng, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận cơ hội."
-
"The politician was accused of classism for his remarks about the working class."
"Chính trị gia bị cáo buộc phân biệt giai cấp vì những phát biểu của ông về tầng lớp công nhân."
-
"Classism can manifest in subtle forms of discrimination."
"Chủ nghĩa phân biệt giai cấp có thể biểu hiện dưới những hình thức phân biệt đối xử tinh vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: classism
- Adjective: classist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Classism thường thể hiện qua các thái độ, hành vi hoặc hệ thống thể chế, tạo ra hoặc củng cố bất bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội. Nó có thể biểu hiện một cách công khai hoặc ngấm ngầm. Khác với 'prejudice' (định kiến) nói chung, 'classism' đặc biệt đề cập đến định kiến dựa trên địa vị xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in classism' để chỉ một yếu tố, khía cạnh hoặc ví dụ cụ thể của chủ nghĩa phân biệt giai cấp. Ví dụ: 'This policy is rooted in classism.' Sử dụng 'against classism' để chỉ hành động phản đối hoặc chống lại chủ nghĩa phân biệt giai cấp. Ví dụ: 'They are fighting against classism.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classism'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many societies exhibit classism, even if unintentionally.
|
Nhiều xã hội thể hiện sự phân biệt giai cấp, ngay cả khi không cố ý. |
| Phủ định |
Not only is the company classist in its hiring practices, but it also fails to promote diversity within its existing workforce.
|
Công ty không chỉ phân biệt giai cấp trong thực tiễn tuyển dụng mà còn không thúc đẩy sự đa dạng trong lực lượng lao động hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
Should we tolerate classist attitudes in our community, our efforts towards equality will be undermined.
|
Nếu chúng ta dung thứ cho thái độ phân biệt giai cấp trong cộng đồng, những nỗ lực hướng tới bình đẳng của chúng ta sẽ bị suy yếu. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization has always been accused of having classist policies.
|
Tổ chức này luôn bị cáo buộc có các chính sách phân biệt giai cấp. |
| Phủ định |
The school has not addressed the issues of classism among its students.
|
Trường học vẫn chưa giải quyết các vấn đề phân biệt giai cấp giữa các học sinh. |
| Nghi vấn |
Has the government implemented any programs to combat classism in the workplace?
|
Chính phủ đã thực hiện bất kỳ chương trình nào để chống lại sự phân biệt giai cấp tại nơi làm việc chưa? |