(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social stratification
C1

social stratification

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tầng xã hội sự phân tầng xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social stratification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sắp xếp thứ bậc của các cá nhân và nhóm trong xã hội dựa trên các yếu tố như của cải, thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn và quyền lực.

Definition (English Meaning)

The hierarchical arrangement of individuals and groups in societies based on factors like wealth, income, occupation, education, and power.

Ví dụ Thực tế với 'Social stratification'

  • "Social stratification is a key concept in understanding inequality."

    "Phân tầng xã hội là một khái niệm quan trọng để hiểu sự bất bình đẳng."

  • "The study examined the impact of social stratification on health outcomes."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của phân tầng xã hội đến các kết quả sức khỏe."

  • "Social stratification is often reinforced by cultural beliefs and values."

    "Phân tầng xã hội thường được củng cố bởi các niềm tin và giá trị văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social stratification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social stratification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

social equality(bình đẳng xã hội)
egalitarianism(chủ nghĩa quân bình)

Từ liên quan (Related Words)

class(giai cấp)
caste(đẳng cấp)
status(địa vị)
mobility(sự di động (trong xã hội))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology

Ghi chú Cách dùng 'Social stratification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social stratification implies inequality and differential access to resources and opportunities. It is a complex and pervasive feature of most societies. The term is often used in academic discussions of inequality and social structure.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In social stratification’ thường được dùng để chỉ một vị trí cụ thể trong hệ thống phân tầng. ‘Of social stratification’ thường dùng để diễn tả bản chất hoặc đặc điểm của hệ thống phân tầng xã hội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social stratification'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That social stratification exists in almost every society is a widely accepted fact.
Việc phân tầng xã hội tồn tại ở hầu hết mọi xã hội là một thực tế được chấp nhận rộng rãi.
Phủ định
It is not true that social stratification always leads to social unrest.
Không đúng khi nói rằng phân tầng xã hội luôn dẫn đến bất ổn xã hội.
Nghi vấn
Does understanding how social stratification impacts different communities inform our policy decisions?
Liệu việc hiểu cách phân tầng xã hội tác động đến các cộng đồng khác nhau có ảnh hưởng đến các quyết định chính sách của chúng ta không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Social stratification affects access to resources and opportunities.
Phân tầng xã hội ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội.
Phủ định
That society does not believe in social stratification; everyone has equal chances.
Xã hội đó không tin vào sự phân tầng xã hội; mọi người đều có cơ hội bình đẳng.
Nghi vấn
Does social stratification inevitably lead to inequality?
Liệu phân tầng xã hội có nhất thiết dẫn đến bất bình đẳng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)