(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social prejudice
C1

social prejudice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định kiến xã hội thành kiến xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social prejudice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Định kiến xã hội là những phán xét hoặc ý kiến định sẵn, thường mang tính tiêu cực, về một người hoặc một nhóm người dựa trên các đặc điểm xã hội của họ, chẳng hạn như chủng tộc, dân tộc, giới tính, tôn giáo hoặc khuynh hướng tình dục.

Definition (English Meaning)

Preconceived judgments or opinions, often negative, about a person or group based on their social characteristics, such as race, ethnicity, gender, religion, or sexual orientation.

Ví dụ Thực tế với 'Social prejudice'

  • "Social prejudice can prevent individuals from accessing equal opportunities."

    "Định kiến xã hội có thể ngăn cản các cá nhân tiếp cận các cơ hội bình đẳng."

  • "The report highlighted the prevalence of social prejudice in the workplace."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự phổ biến của định kiến xã hội tại nơi làm việc."

  • "Combating social prejudice requires education and awareness."

    "Đấu tranh chống lại định kiến xã hội đòi hỏi giáo dục và nâng cao nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social prejudice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social prejudice (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerance(sự khoan dung)
acceptance(sự chấp nhận)
equality(sự bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social prejudice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Prejudice” (định kiến) nói chung ám chỉ một ý kiến hình thành trước khi có thông tin đầy đủ. Khi kết hợp với “social”, nó nhấn mạnh rằng định kiến này dựa trên các đặc điểm xã hội, thường dẫn đến phân biệt đối xử. Cần phân biệt với “discrimination” (phân biệt đối xử), là hành động dựa trên định kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

“Social prejudice against [group/person]” chỉ định kiến chống lại một nhóm hoặc cá nhân cụ thể. Ví dụ: Social prejudice against immigrants. “Social prejudice towards [group/person]” chỉ định kiến hướng tới một nhóm hoặc cá nhân cụ thể, thường mang ý nghĩa tiêu cực nhưng đôi khi có thể trung lập hoặc tích cực (hiếm gặp và thường sai lệch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social prejudice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)