(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clearheaded
C1

clearheaded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

minh mẫn sáng suốt tỉnh táo đầu óc minh mẫn đầu óc sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearheaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Minh mẫn, đầu óc sáng suốt, suy nghĩ rõ ràng và logic; không bối rối hoặc lộn xộn.

Definition (English Meaning)

Thinking clearly and logically; not confused or muddled.

Ví dụ Thực tế với 'Clearheaded'

  • "She remained clearheaded despite the pressure."

    "Cô ấy vẫn giữ được sự minh mẫn mặc dù chịu áp lực."

  • "We need someone clearheaded to make these decisions."

    "Chúng ta cần một người minh mẫn để đưa ra những quyết định này."

  • "After a good night's sleep, I felt more clearheaded."

    "Sau một đêm ngon giấc, tôi cảm thấy đầu óc minh mẫn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clearheaded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clearheaded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

level-headed(bình tĩnh, điềm tĩnh)
rational(hợp lý, lý trí)
lucid(rõ ràng, dễ hiểu)
sensible(hợp lý, có lý)
composed(điềm tĩnh, tự chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

confused(bối rối, lúng túng)
muddled(lộn xộn, rối bời)
irrational(phi lý)
scatterbrained(đãng trí, lơ đãng)

Từ liên quan (Related Words)

calm(bình tĩnh)
focused(tập trung)
alert(tỉnh táo)
reasonable(có lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khả năng nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Clearheaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clearheaded' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần tỉnh táo, có khả năng suy nghĩ và đưa ra quyết định hợp lý, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh khả năng tập trung và không bị cảm xúc chi phối. Khác với 'intelligent' (thông minh) chỉ về khả năng trí tuệ bẩm sinh, 'clearheaded' chỉ về trạng thái tinh thần hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearheaded'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had slept well last night, I would be more clearheaded now.
Nếu tối qua tôi ngủ ngon, bây giờ tôi đã minh mẫn hơn.
Phủ định
If she weren't so stressed, she might have been more clearheaded during the negotiation.
Nếu cô ấy không quá căng thẳng, cô ấy có lẽ đã minh mẫn hơn trong cuộc đàm phán.
Nghi vấn
If he had taken a break, would he be clearheaded enough to solve the problem?
Nếu anh ấy nghỉ giải lao, anh ấy có đủ minh mẫn để giải quyết vấn đề không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is more clearheaded than his brother.
Anh ấy tỉnh táo hơn anh trai mình.
Phủ định
Only after a good night's sleep was he clearheaded enough to make the decision.
Chỉ sau một đêm ngon giấc, anh ấy mới đủ tỉnh táo để đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Should you feel clearheaded enough, you can finish the report.
Nếu bạn cảm thấy đủ tỉnh táo, bạn có thể hoàn thành báo cáo.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is clearheaded even under pressure.
Cô ấy vẫn minh mẫn ngay cả khi chịu áp lực.
Phủ định
He isn't clearheaded when he's tired.
Anh ấy không được minh mẫn khi mệt mỏi.
Nghi vấn
Are you clearheaded enough to make this decision?
Bạn có đủ minh mẫn để đưa ra quyết định này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)