clearheaded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearheaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Minh mẫn, đầu óc sáng suốt, suy nghĩ rõ ràng và logic; không bối rối hoặc lộn xộn.
Definition (English Meaning)
Thinking clearly and logically; not confused or muddled.
Ví dụ Thực tế với 'Clearheaded'
-
"She remained clearheaded despite the pressure."
"Cô ấy vẫn giữ được sự minh mẫn mặc dù chịu áp lực."
-
"We need someone clearheaded to make these decisions."
"Chúng ta cần một người minh mẫn để đưa ra những quyết định này."
-
"After a good night's sleep, I felt more clearheaded."
"Sau một đêm ngon giấc, tôi cảm thấy đầu óc minh mẫn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clearheaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clearheaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clearheaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clearheaded' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần tỉnh táo, có khả năng suy nghĩ và đưa ra quyết định hợp lý, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh khả năng tập trung và không bị cảm xúc chi phối. Khác với 'intelligent' (thông minh) chỉ về khả năng trí tuệ bẩm sinh, 'clearheaded' chỉ về trạng thái tinh thần hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearheaded'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had slept well last night, I would be more clearheaded now.
|
Nếu tối qua tôi ngủ ngon, bây giờ tôi đã minh mẫn hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so stressed, she might have been more clearheaded during the negotiation.
|
Nếu cô ấy không quá căng thẳng, cô ấy có lẽ đã minh mẫn hơn trong cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
If he had taken a break, would he be clearheaded enough to solve the problem?
|
Nếu anh ấy nghỉ giải lao, anh ấy có đủ minh mẫn để giải quyết vấn đề không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more clearheaded than his brother.
|
Anh ấy tỉnh táo hơn anh trai mình. |
| Phủ định |
Only after a good night's sleep was he clearheaded enough to make the decision.
|
Chỉ sau một đêm ngon giấc, anh ấy mới đủ tỉnh táo để đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Should you feel clearheaded enough, you can finish the report.
|
Nếu bạn cảm thấy đủ tỉnh táo, bạn có thể hoàn thành báo cáo. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is clearheaded even under pressure.
|
Cô ấy vẫn minh mẫn ngay cả khi chịu áp lực. |
| Phủ định |
He isn't clearheaded when he's tired.
|
Anh ấy không được minh mẫn khi mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Are you clearheaded enough to make this decision?
|
Bạn có đủ minh mẫn để đưa ra quyết định này không? |