level-headed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Level-headed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bình tĩnh và sáng suốt; có khả năng đưa ra quyết định đúng đắn ngay cả trong những tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
calm and sensible; able to make good decisions even in difficult situations
Ví dụ Thực tế với 'Level-headed'
-
"She is a level-headed manager who always makes rational decisions."
"Cô ấy là một người quản lý sáng suốt, luôn đưa ra những quyết định hợp lý."
-
"In a crisis, it's important to remain level-headed."
"Trong một cuộc khủng hoảng, điều quan trọng là phải giữ được sự sáng suốt."
-
"He's a level-headed negotiator who can always find a compromise."
"Anh ấy là một nhà đàm phán sáng suốt, người luôn có thể tìm ra một giải pháp thỏa hiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Level-headed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: level-headed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Level-headed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'level-headed' thường được dùng để miêu tả những người có khả năng giữ bình tĩnh và suy nghĩ logic trong các tình huống căng thẳng hoặc áp lực cao. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và đưa ra quyết định hợp lý, trái ngược với việc hành động theo cảm tính hoặc hoảng loạn. Khác với 'calm' chỉ sự bình tĩnh, 'level-headed' còn bao hàm sự sáng suốt và khả năng phán đoán tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Level-headed'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a level-headed negotiator, always finding common ground.
|
Cô ấy là một nhà đàm phán điềm tĩnh, luôn tìm kiếm điểm chung. |
| Phủ định |
He wasn't level-headed during the crisis, making rash decisions.
|
Anh ấy đã không điềm tĩnh trong cuộc khủng hoảng, đưa ra những quyết định hấp tấp. |
| Nghi vấn |
Is it important to be level-headed in a high-pressure environment?
|
Có quan trọng để giữ được sự điềm tĩnh trong một môi trường áp lực cao không? |