(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ level-headed
C1

level-headed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bình tĩnh sáng suốt điềm tĩnh khôn ngoan giữ được cái đầu lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Level-headed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bình tĩnh và sáng suốt; có khả năng đưa ra quyết định đúng đắn ngay cả trong những tình huống khó khăn.

Definition (English Meaning)

calm and sensible; able to make good decisions even in difficult situations

Ví dụ Thực tế với 'Level-headed'

  • "She is a level-headed manager who always makes rational decisions."

    "Cô ấy là một người quản lý sáng suốt, luôn đưa ra những quyết định hợp lý."

  • "In a crisis, it's important to remain level-headed."

    "Trong một cuộc khủng hoảng, điều quan trọng là phải giữ được sự sáng suốt."

  • "He's a level-headed negotiator who can always find a compromise."

    "Anh ấy là một nhà đàm phán sáng suốt, người luôn có thể tìm ra một giải pháp thỏa hiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Level-headed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: level-headed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm(bình tĩnh)
sensible(hợp lý, sáng suốt)
rational(duy lý, có lý trí)
composed(điềm tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

irrational(phi lý)
emotional(dễ xúc động)
panicked(hoảng loạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Level-headed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'level-headed' thường được dùng để miêu tả những người có khả năng giữ bình tĩnh và suy nghĩ logic trong các tình huống căng thẳng hoặc áp lực cao. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và đưa ra quyết định hợp lý, trái ngược với việc hành động theo cảm tính hoặc hoảng loạn. Khác với 'calm' chỉ sự bình tĩnh, 'level-headed' còn bao hàm sự sáng suốt và khả năng phán đoán tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Level-headed'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a level-headed negotiator, always finding common ground.
Cô ấy là một nhà đàm phán điềm tĩnh, luôn tìm kiếm điểm chung.
Phủ định
He wasn't level-headed during the crisis, making rash decisions.
Anh ấy đã không điềm tĩnh trong cuộc khủng hoảng, đưa ra những quyết định hấp tấp.
Nghi vấn
Is it important to be level-headed in a high-pressure environment?
Có quan trọng để giữ được sự điềm tĩnh trong một môi trường áp lực cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)