clericalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clericalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kết quả của việc làm cho một cái gì đó mang tính chất giáo sĩ; quá trình mà một cái gì đó bị chi phối bởi hoặc liên kết với giới tăng lữ hoặc một quan điểm giáo sĩ.
Definition (English Meaning)
The process or result of making something clerical; the process by which something becomes dominated by or associated with the clergy or a clerical point of view.
Ví dụ Thực tế với 'Clericalization'
-
"The clericalization of the university led to a decline in academic freedom."
"Sự giáo sĩ hóa trường đại học đã dẫn đến sự suy giảm tự do học thuật."
-
"The reforms aimed to reverse the clericalization of the state."
"Các cuộc cải cách nhằm đảo ngược sự giáo sĩ hóa của nhà nước."
-
"The clericalization of the medical profession raised concerns about patient autonomy."
"Sự giáo sĩ hóa của ngành y đặt ra những lo ngại về quyền tự chủ của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clericalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clericalization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clericalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng ảnh hưởng của các giáo sĩ trong một tổ chức, hệ thống hoặc lĩnh vực cụ thể. Nó có thể liên quan đến việc các giáo sĩ nắm giữ các vị trí quyền lực, các quy tắc và thủ tục được thiết lập bởi giáo sĩ, hoặc các giá trị và quan điểm của giáo sĩ trở nên phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*of*: Ví dụ: 'the clericalization of politics' (sự giáo sĩ hóa chính trị), chỉ sự ảnh hưởng ngày càng tăng của các giáo sĩ vào chính trị.
*in*: Ví dụ: 'clericalization in education' (sự giáo sĩ hóa trong giáo dục), chỉ sự gia tăng ảnh hưởng của các giá trị và quan điểm giáo sĩ trong giáo dục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clericalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.