(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecclesiastization
C2

ecclesiastization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giáo hội hóa quá trình giáo hội hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecclesiastization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình đưa một thứ gì đó dưới ảnh hưởng hoặc sự kiểm soát của một nhà thờ hoặc một nhà chức trách giáo hội; quá trình mà một cái gì đó trở nên liên quan đến nhà thờ hoặc chịu ảnh hưởng tôn giáo.

Definition (English Meaning)

The act or process of bringing something under the influence or control of a church or ecclesiastical authority; the process by which something becomes church-related or subject to religious influence.

Ví dụ Thực tế với 'Ecclesiastization'

  • "The ecclesiastization of education led to a greater emphasis on religious studies."

    "Sự giáo hội hóa giáo dục đã dẫn đến việc nhấn mạnh hơn vào các nghiên cứu tôn giáo."

  • "The ecclesiastization of the hospital system aimed to provide spiritual care alongside medical treatment."

    "Việc giáo hội hóa hệ thống bệnh viện nhằm mục đích cung cấp chăm sóc tinh thần cùng với điều trị y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecclesiastization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecclesiastization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

churchification(sự giáo hội hóa)
religious appropriation(sự chiếm dụng tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

secularization(sự thế tục hóa)
desacralization(sự phi thiêng liêng hóa)

Từ liên quan (Related Words)

ecclesiastical(thuộc về giáo hội)
clergy(giới tăng lữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Ecclesiastization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội học và lịch sử để mô tả sự thay đổi của một tổ chức, hoạt động hoặc không gian thành một thứ có liên hệ chặt chẽ hơn với tôn giáo. Nó thường liên quan đến việc áp đặt các giá trị, quy tắc và thực hành tôn giáo lên một lĩnh vực nào đó của xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi ecclesiastization (ví dụ: ecclesiastization of education). in: thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc khu vực mà ecclesiastization diễn ra (ví dụ: ecclesiastization in medieval Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecclesiastization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)