secularization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secularization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà tư duy, thực hành và các tổ chức tôn giáo mất đi ý nghĩa xã hội.
Definition (English Meaning)
The process by which religious thinking, practice, and institutions lose social significance.
Ví dụ Thực tế với 'Secularization'
-
"The secularization of society has led to a decline in religious observance."
"Sự thế tục hóa xã hội đã dẫn đến sự suy giảm trong việc tuân thủ các nghi lễ tôn giáo."
-
"The secularization of Western Europe is a well-documented phenomenon."
"Sự thế tục hóa của Tây Âu là một hiện tượng được ghi nhận rõ ràng."
-
"Many sociologists study the impact of secularization on family structures."
"Nhiều nhà xã hội học nghiên cứu tác động của sự thế tục hóa đối với cấu trúc gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secularization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secularization
- Adjective: secular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secularization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Secularization là một quá trình phức tạp và đa chiều, không đơn thuần chỉ là sự suy giảm lòng tin tôn giáo. Nó bao gồm sự giảm ảnh hưởng của tôn giáo trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục, và luật pháp. Khác với 'desacralization' (tước bỏ tính thiêng liêng), secularization tập trung vào vai trò của tôn giáo trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Secularization of...' chỉ quá trình một cái gì đó cụ thể (ví dụ: secularization of education - thế tục hóa giáo dục). 'Secularization in...' chỉ ra bối cảnh hoặc địa điểm nơi quá trình diễn ra (ví dụ: secularization in Europe - thế tục hóa ở châu Âu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secularization'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, secularization has really changed the cultural landscape!
|
Ồ, sự thế tục hóa thực sự đã thay đổi bối cảnh văn hóa! |
| Phủ định |
Alas, secular trends haven't impacted this remote community.
|
Than ôi, xu hướng thế tục vẫn chưa tác động đến cộng đồng vùng sâu vùng xa này. |
| Nghi vấn |
Gosh, has secularization led to a decline in religious participation?
|
Trời ơi, liệu sự thế tục hóa có dẫn đến sự suy giảm trong việc tham gia các hoạt động tôn giáo không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a society experiences secularization, traditional religious institutions often lose influence.
|
Nếu một xã hội trải qua quá trình thế tục hóa, các tổ chức tôn giáo truyền thống thường mất đi ảnh hưởng. |
| Phủ định |
When a country adopts a secular approach to governance, religious laws do not typically dictate national policy.
|
Khi một quốc gia áp dụng cách tiếp cận thế tục đối với quản trị, luật tôn giáo thường không chi phối chính sách quốc gia. |
| Nghi vấn |
If a government promotes secular education, does it necessarily diminish the role of religion in personal life?
|
Nếu một chính phủ thúc đẩy giáo dục thế tục, liệu nó có nhất thiết làm giảm vai trò của tôn giáo trong đời sống cá nhân? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The secularization of the school system was a major topic of debate last year.
|
Sự thế tục hóa của hệ thống trường học là một chủ đề tranh luận lớn vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The country didn't become secular as quickly as many people hoped.
|
Đất nước đã không trở nên thế tục nhanh như nhiều người mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was the trend towards a more secular society evident in the data?
|
Xu hướng hướng tới một xã hội thế tục hơn có được thể hiện rõ ràng trong dữ liệu không? |