(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clichéd
C1

clichéd

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sáo rỗng cũ rích nhạt nhẽo lặp đi lặp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clichéd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả một ý tưởng đã được sử dụng quá thường xuyên đến mức nó không còn thú vị hay hiệu quả nữa.

Definition (English Meaning)

Expressing an idea that has been used so often that it is not interesting or effective any more.

Ví dụ Thực tế với 'Clichéd'

  • "The movie was full of clichéd situations and predictable dialogue."

    "Bộ phim chứa đầy những tình huống sáo rỗng và lời thoại dễ đoán."

  • "His speech was filled with clichéd phrases about working hard and achieving success."

    "Bài phát biểu của anh ấy chứa đầy những cụm từ sáo rỗng về việc làm việc chăm chỉ và đạt được thành công."

  • "The plot of the movie was so clichéd that I knew exactly what was going to happen."

    "Cốt truyện của bộ phim sáo rỗng đến nỗi tôi biết chính xác điều gì sẽ xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clichéd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clichéd
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(độc đáo, nguyên bản)
novel(mới lạ)
innovative(đổi mới, sáng tạo)

Từ liên quan (Related Words)

overused(lạm dụng, dùng quá nhiều)
platitude(lời sáo rỗng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Clichéd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clichéd' thường được dùng để chỉ những biểu hiện, ý tưởng, hoặc tình huống đã trở nên nhàm chán, sáo rỗng và thiếu tính sáng tạo do sử dụng quá nhiều. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng người nói hoặc viết nên tìm kiếm những cách diễn đạt mới mẻ và độc đáo hơn. So với 'banal' và 'trite', 'clichéd' nhấn mạnh hơn vào sự lặp lại và thiếu tính nguyên bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Khi đi với 'in', 'clichéd in' ám chỉ rằng một cái gì đó cụ thể là sáo rỗng trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh nhất định. Ví dụ: 'The plot was clichéd in its reliance on predictable tropes.' Khi đi với 'as', 'clichéd as' có nghĩa là một điều gì đó được xem như là một sự sáo rỗng. Ví dụ: 'As clichéd as it sounds, love conquers all.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clichéd'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His arguments, though passionately delivered, sounded clichéd.
Những lập luận của anh ấy, mặc dù được trình bày một cách đầy nhiệt huyết, nghe có vẻ sáo rỗng.
Phủ định
None of their ideas were clichéd; they were all refreshingly original.
Không có ý tưởng nào của họ là sáo rỗng; tất cả đều mới mẻ một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Were their responses to the questions clichéd, or did they offer unique perspectives?
Câu trả lời của họ cho các câu hỏi có sáo rỗng không, hay họ đưa ra những quan điểm độc đáo?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speech is going to be clichéd if he doesn't rewrite it.
Bài phát biểu sẽ trở nên sáo rỗng nếu anh ấy không viết lại nó.
Phủ định
She is not going to use such clichéd phrases in her novel.
Cô ấy sẽ không sử dụng những cụm từ sáo rỗng như vậy trong tiểu thuyết của mình.
Nghi vấn
Are they going to present a clichéd version of the story?
Họ có định trình bày một phiên bản sáo rỗng của câu chuyện không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the movie is released, critics will have been saying the plot is clichéd for months.
Vào thời điểm bộ phim được phát hành, các nhà phê bình đã và đang nói rằng cốt truyện đã trở nên sáo rỗng trong nhiều tháng.
Phủ định
By the end of the conference, the speaker won't have been realizing that his jokes have been sounding increasingly clichéd.
Đến cuối hội nghị, diễn giả sẽ không nhận ra rằng những câu chuyện cười của anh ta nghe ngày càng sáo rỗng.
Nghi vấn
Will the author have been defending his clichéd characters for years by the time the sequel comes out?
Liệu tác giả có còn bảo vệ những nhân vật sáo rỗng của mình trong nhiều năm nữa khi phần tiếp theo ra mắt không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director has used clichéd plot devices in all of his movies.
Đạo diễn đã sử dụng những tình tiết rập khuôn trong tất cả các bộ phim của mình.
Phủ định
She has not expressed a clichéd opinion on any subject.
Cô ấy chưa bao giờ bày tỏ một ý kiến sáo rỗng về bất kỳ chủ đề nào.
Nghi vấn
Has the ending of the novel become too clichéd for modern readers?
Liệu cái kết của cuốn tiểu thuyết có trở nên quá sáo rỗng đối với độc giả hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)