platitude
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhận xét hoặc tuyên bố, đặc biệt là một nhận xét mang nội dung đạo đức, đã được sử dụng quá thường xuyên đến mức trở nên nhàm chán hoặc thiếu suy nghĩ.
Definition (English Meaning)
A remark or statement, especially one with moral content, that has been used too often to be interesting or thoughtful.
Ví dụ Thực tế với 'Platitude'
-
"He could only offer me platitudes after my loss."
"Anh ta chỉ có thể đưa ra những lời sáo rỗng sau mất mát của tôi."
-
"His speech was full of platitudes."
"Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời sáo rỗng."
-
"The politician offered nothing but empty platitudes."
"Chính trị gia đó không đưa ra gì ngoài những lời sáo rỗng vô nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Platitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: platitude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Platitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Platitude thường ám chỉ những câu nói sáo rỗng, rập khuôn, thiếu tính chân thật hoặc chiều sâu. Nó khác với 'cliché' ở chỗ cliché chỉ đơn giản là một cụm từ quen thuộc, trong khi platitude mang hàm ý chê bai sự nông cạn và thiếu suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'platitudes about hard work' (những lời sáo rỗng về sự chăm chỉ), 'platitudes on the importance of family' (những lời sáo rỗng về tầm quan trọng của gia đình). Giới từ 'about' và 'on' được sử dụng để chỉ chủ đề mà platitude đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Platitude'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the politician relied on platitude after platitude became obvious during the debate.
|
Việc chính trị gia dựa vào hết sáo rỗng này đến sáo rỗng khác đã trở nên rõ ràng trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
Whether the speech consisted of only platitudes was not clear until the end.
|
Liệu bài phát biểu chỉ bao gồm những lời sáo rỗng hay không thì vẫn chưa rõ ràng cho đến cuối. |
| Nghi vấn |
Why the company's report included so many platitudes remains a mystery.
|
Tại sao báo cáo của công ty lại chứa quá nhiều lời sáo rỗng vẫn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was full of platitudes: empty phrases that offered no real solutions.
|
Bài phát biểu của anh ta đầy những lời sáo rỗng: những cụm từ trống rỗng không đưa ra giải pháp thực sự nào. |
| Phủ định |
The candidate avoided platitudes: she offered concrete plans instead of empty promises.
|
Ứng cử viên đã tránh những lời sáo rỗng: bà ấy đưa ra những kế hoạch cụ thể thay vì những lời hứa suông. |
| Nghi vấn |
Is this just another platitude: a well-meaning but ultimately meaningless sentiment?
|
Đây có phải chỉ là một lời sáo rỗng khác: một tình cảm có ý nghĩa nhưng cuối cùng lại vô nghĩa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to my advice, he would have avoided that platitude.
|
Nếu anh ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi, anh ấy đã tránh được sự sáo rỗng đó. |
| Phủ định |
If she hadn't used that platitude, the audience might not have been so bored.
|
Nếu cô ấy không sử dụng câu sáo rỗng đó, khán giả có lẽ đã không cảm thấy chán như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have understood the depth of the issue if he had only heard platitudes?
|
Liệu anh ấy có hiểu được chiều sâu của vấn đề nếu anh ấy chỉ nghe những lời sáo rỗng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the politician's speech was full of platitudes.
|
Cô ấy nói rằng bài phát biểu của chính trị gia toàn những lời sáo rỗng. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to hear another platitude from my self-help book.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn nghe thêm một lời sáo rỗng nào từ cuốn sách self-help của tôi nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if my presentation was just a collection of platitudes.
|
Cô ấy hỏi liệu bài thuyết trình của tôi chỉ là một tập hợp những lời sáo rỗng hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was full of platitudes about working hard and achieving your dreams.
|
Bài phát biểu của anh ấy chứa đầy những lời sáo rỗng về việc làm việc chăm chỉ và đạt được ước mơ của bạn. |
| Phủ định |
She didn't offer any original ideas, just the same old platitudes.
|
Cô ấy không đưa ra bất kỳ ý tưởng độc đáo nào, chỉ là những lời sáo rỗng cũ rích. |
| Nghi vấn |
What platitude did the politician use to avoid answering the difficult question?
|
Chính trị gia đã dùng lời sáo rỗng nào để tránh trả lời câu hỏi khó? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech is full of platitudes.
|
Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời sáo rỗng. |
| Phủ định |
She does not like platitudes.
|
Cô ấy không thích những lời sáo rỗng. |
| Nghi vấn |
Does he always use platitudes in his presentations?
|
Anh ấy có luôn sử dụng những lời sáo rỗng trong các bài thuyết trình của mình không? |