client-centric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client-centric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy khách hàng làm trung tâm; tập trung vào nhu cầu và lợi ích của khách hàng.
Definition (English Meaning)
Focused on the client's needs and interests.
Ví dụ Thực tế với 'Client-centric'
-
"Our company adopts a client-centric approach to all projects."
"Công ty chúng tôi áp dụng một phương pháp tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm cho tất cả các dự án."
-
"A client-centric business prioritizes building long-term relationships."
"Một doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm ưu tiên xây dựng các mối quan hệ lâu dài."
-
"The firm's client-centric culture fosters trust and loyalty."
"Văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm của công ty nuôi dưỡng sự tin tưởng và lòng trung thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Client-centric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: client-centric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Client-centric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh doanh và marketing để mô tả một chiến lược, phương pháp tiếp cận hoặc tư duy ưu tiên sự hài lòng và thành công của khách hàng. Nó bao hàm việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm của họ và xây dựng mối quan hệ lâu dài, bền vững. Khác với 'customer-focused' (tập trung vào khách hàng), 'client-centric' thường ám chỉ mối quan hệ chuyên nghiệp và lâu dài hơn, ví dụ như giữa một công ty dịch vụ chuyên nghiệp và khách hàng của họ. 'Customer-focused' có thể áp dụng cho cả giao dịch mua bán ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để mô tả một tổ chức hoặc chiến lược ‘client-centric in’ một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, ‘client-centric in financial planning’). ‘To’ có thể sử dụng để chỉ sự tận tâm ‘client-centric to’ một nhóm khách hàng cụ thể (ví dụ, ‘client-centric to small businesses’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Client-centric'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's decisions are considered client-centric when they prioritize customer needs.
|
Các quyết định của công ty được coi là tập trung vào khách hàng khi họ ưu tiên nhu cầu của khách hàng. |
| Phủ định |
The marketing campaign was not considered client-centric because it ignored customer feedback.
|
Chiến dịch tiếp thị không được coi là tập trung vào khách hàng vì nó bỏ qua phản hồi của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Is the product development process being made more client-centric by incorporating user testing?
|
Liệu quy trình phát triển sản phẩm có đang được làm cho tập trung vào khách hàng hơn bằng cách kết hợp thử nghiệm người dùng không? |