company-centric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Company-centric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung chủ yếu vào nhu cầu, mục tiêu và lợi ích của công ty.
Definition (English Meaning)
Focused primarily on the needs, goals, and interests of the company.
Ví dụ Thực tế với 'Company-centric'
-
"The company's culture is very company-centric, with little regard for employee well-being."
"Văn hóa của công ty rất đặt trọng tâm vào công ty, ít quan tâm đến phúc lợi của nhân viên."
-
"The new strategy is very company-centric and doesn't take into account the needs of the customers."
"Chiến lược mới rất tập trung vào công ty và không tính đến nhu cầu của khách hàng."
-
"A company-centric approach can sometimes lead to short-sighted decisions."
"Một cách tiếp cận đặt công ty làm trung tâm đôi khi có thể dẫn đến những quyết định thiển cận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Company-centric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: company-centric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Company-centric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chiến lược, quyết định, hoặc văn hóa tổ chức đặt lợi ích của công ty lên hàng đầu, đôi khi có thể gây ra sự xung đột với lợi ích của nhân viên, khách hàng hoặc các bên liên quan khác. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của công ty trong việc ra quyết định và định hướng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Company-centric'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the company will have been becoming increasingly company-centric in its decision-making for the past five years.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ ngày càng trở nên tập trung vào công ty trong việc ra quyết định trong năm năm qua. |
| Phủ định |
The employees won't have been becoming company-centric enough to put the company's needs before their own until management addresses their concerns.
|
Các nhân viên sẽ không đủ tập trung vào công ty để đặt nhu cầu của công ty lên trước nhu cầu của bản thân cho đến khi ban quản lý giải quyết những lo ngại của họ. |
| Nghi vấn |
Will the organization have been remaining company-centric even after all the restructuring?
|
Liệu tổ chức có tiếp tục tập trung vào công ty ngay cả sau tất cả các cuộc tái cấu trúc không? |