(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate neutral
C1

climate neutral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trung hòa khí hậu không tác động đến khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate neutral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây ảnh hưởng xấu đến khí hậu; không làm tăng lượng khí thải carbon.

Definition (English Meaning)

Not having a harmful effect on the climate; not increasing carbon emissions.

Ví dụ Thực tế với 'Climate neutral'

  • "The company aims to become climate neutral by 2050."

    "Công ty đặt mục tiêu trở nên trung hòa khí hậu vào năm 2050."

  • "The government is promoting climate neutral policies."

    "Chính phủ đang thúc đẩy các chính sách trung hòa khí hậu."

  • "Consumers are increasingly demanding climate neutral products."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm trung hòa khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate neutral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: climate neutral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carbon neutral(trung hòa carbon)
net-zero(phát thải ròng bằng không)

Trái nghĩa (Antonyms)

carbon intensive(thải nhiều carbon)
polluting(gây ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Climate neutral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Climate neutral” thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sản phẩm, hoặc tổ chức mà lượng khí thải carbon của chúng được cân bằng bởi việc loại bỏ một lượng khí thải tương đương từ bầu khí quyển hoặc bằng cách hỗ trợ các dự án giảm khí thải. Nó khác với “carbon neutral” ở chỗ “climate neutral” bao gồm tất cả các loại khí nhà kính, không chỉ carbon dioxide.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

"climate neutral to something" chỉ ra lĩnh vực hoặc yếu tố cụ thể mà một hoạt động/sản phẩm/tổ chức không gây hại. Ví dụ: 'This product is climate neutral to the ozone layer.' "climate neutral by doing something" chỉ ra phương pháp đạt được trạng thái trung hòa khí hậu. Ví dụ: 'The company is climate neutral by investing in renewable energy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate neutral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)