(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate science
C1

climate science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về khí hậu, tính biến đổi của nó và sự thay đổi theo thời gian. Khoa học khí hậu tìm cách hiểu các quá trình ảnh hưởng đến khí hậu Trái đất và cách các quá trình này đang thay đổi, cả tự nhiên và do các hoạt động của con người.

Definition (English Meaning)

The study of climate, its variability, and change over time. Climate science seeks to understand the processes that affect the Earth's climate and how these processes are changing, both naturally and as a result of human activities.

Ví dụ Thực tế với 'Climate science'

  • "Climate science provides the foundation for understanding global warming."

    "Khoa học khí hậu cung cấp nền tảng để hiểu về sự nóng lên toàn cầu."

  • "Climate science plays a critical role in informing policy decisions."

    "Khoa học khí hậu đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các quyết định chính sách."

  • "Advances in climate science have improved our ability to predict future climate scenarios."

    "Những tiến bộ trong khoa học khí hậu đã cải thiện khả năng dự đoán các kịch bản khí hậu trong tương lai của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climate science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

global warming(sự nóng lên toàn cầu)
climate change(biến đổi khí hậu)
carbon emissions(khí thải carbon)
sea level rise(nước biển dâng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Climate science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Climate science là một lĩnh vực đa ngành, bao gồm khí tượng học, hải dương học, địa chất học, hóa học và sinh học. Nó khác với 'climatology' (khí hậu học) ở chỗ nhấn mạnh vào việc hiểu các cơ chế và dự đoán sự thay đổi, chứ không chỉ mô tả các điều kiện khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (trong bối cảnh): 'Research in climate science is crucial.' (Nghiên cứu trong khoa học khí hậu là rất quan trọng.) of (về/của): 'The importance of climate science cannot be overstated.' (Tầm quan trọng của khoa học khí hậu là không thể đánh giá quá cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate science'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Climate science is crucial for understanding global warming.
Khoa học khí hậu rất quan trọng để hiểu về sự nóng lên toàn cầu.
Phủ định
Not all politicians fully understand climate science.
Không phải tất cả các chính trị gia đều hiểu đầy đủ về khoa học khí hậu.
Nghi vấn
Is climate science a mandatory subject in universities?
Khoa học khí hậu có phải là môn học bắt buộc ở các trường đại học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)