atmospheric science
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmospheric science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về khí quyển Trái Đất và các quá trình vật lý khác nhau của nó, bao gồm thời tiết, khí hậu và thành phần khí quyển.
Definition (English Meaning)
The study of the Earth's atmosphere and its various physical processes, including weather, climate, and atmospheric composition.
Ví dụ Thực tế với 'Atmospheric science'
-
"Advances in atmospheric science have improved our ability to forecast severe weather events."
"Những tiến bộ trong khoa học khí quyển đã cải thiện khả năng dự báo các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt của chúng ta."
-
"Atmospheric science plays a crucial role in understanding global warming."
"Khoa học khí quyển đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu về sự nóng lên toàn cầu."
-
"Many universities offer graduate programs in atmospheric science."
"Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình sau đại học về khoa học khí quyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atmospheric science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atmospheric science (không đếm được)
- Adjective: atmospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atmospheric science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Atmospheric science” bao gồm nhiều phân ngành như khí tượng học, khí hậu học và hóa học khí quyển. Nó tập trung vào việc hiểu và dự đoán các hiện tượng xảy ra trong khí quyển. Phân biệt với 'environmental science', lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả khí quyển, thủy quyển, thạch quyển và sinh quyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in atmospheric science': Nghiên cứu/làm việc trong lĩnh vực khoa học khí quyển.
* 'of atmospheric science': Thuộc về khoa học khí quyển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmospheric science'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is majoring in atmospheric science is impressive.
|
Việc cô ấy học chuyên ngành khoa học khí quyển thật ấn tượng. |
| Phủ định |
Whether the university offers a course in atmospheric science is not yet known.
|
Việc trường đại học có cung cấp một khóa học về khoa học khí quyển hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why researchers study atmospheric phenomena is a key question in atmospheric science.
|
Tại sao các nhà nghiên cứu nghiên cứu các hiện tượng khí quyển là một câu hỏi quan trọng trong khoa học khí quyển. |