(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earth system science
C1

earth system science

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học hệ thống Trái Đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earth system science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về Trái Đất như một hệ thống duy nhất, tích hợp, bao gồm các tương tác giữa khí quyển, thủy quyển, thạch quyển và sinh quyển.

Definition (English Meaning)

The study of the Earth as a single, integrated system, encompassing the interactions between the atmosphere, hydrosphere, geosphere, and biosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Earth system science'

  • "Earth system science is crucial for understanding climate change."

    "Khoa học hệ thống Trái Đất rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu."

  • "An earth system science approach is needed to address complex environmental problems."

    "Cần có một cách tiếp cận khoa học hệ thống Trái Đất để giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earth system science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earth system science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất

Ghi chú Cách dùng 'Earth system science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Earth system science nhấn mạnh vào tính liên kết và tương tác giữa các thành phần của Trái Đất, khác với các ngành khoa học truyền thống tập trung vào từng thành phần riêng lẻ. Nó xem xét các quá trình và chu trình toàn cầu, ví dụ như chu trình carbon, chu trình nước và ảnh hưởng của hoạt động con người lên hệ thống này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earth system science'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because earth system science is interdisciplinary, it requires collaboration between various specialists.
Bởi vì khoa học hệ thống Trái Đất mang tính liên ngành, nó đòi hỏi sự hợp tác giữa nhiều chuyên gia khác nhau.
Phủ định
Unless you study earth system science, you will not fully grasp the complex interactions within our planet.
Trừ khi bạn học khoa học hệ thống Trái Đất, bạn sẽ không nắm bắt đầy đủ những tương tác phức tạp bên trong hành tinh của chúng ta.
Nghi vấn
If we don't invest in earth system science, will we be able to predict the effects of climate change accurately?
Nếu chúng ta không đầu tư vào khoa học hệ thống Trái Đất, liệu chúng ta có thể dự đoán chính xác các tác động của biến đổi khí hậu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Earth system science is crucial for understanding climate change.
Khoa học hệ thống Trái Đất rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu.
Phủ định
Earth system science is not just about one discipline; it integrates many.
Khoa học hệ thống Trái Đất không chỉ về một ngành; nó tích hợp nhiều ngành.
Nghi vấn
Is earth system science a key factor in predicting future environmental changes?
Liệu khoa học hệ thống Trái Đất có phải là một yếu tố then chốt trong việc dự đoán những thay đổi môi trường trong tương lai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)