cling
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bám chặt vào cái gì đó hoặc ai đó một cách rất chặt chẽ.
Definition (English Meaning)
To hold onto something or someone very tightly.
Ví dụ Thực tế với 'Cling'
-
"The baby clung to his mother's leg."
"Em bé bám chặt vào chân mẹ."
-
"Survivors clung to pieces of wreckage after the ship sank."
"Những người sống sót bám vào các mảnh vỡ sau khi con tàu chìm."
-
"He clung to his principles, even when it was unpopular."
"Anh ấy giữ vững các nguyên tắc của mình, ngay cả khi nó không được ưa chuộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cling' thường mang ý nghĩa bám vào vì cần sự hỗ trợ, an toàn, hoặc vì sợ hãi. Nó khác với 'hold' (giữ) vốn chỉ mang tính chất vật lý đơn thuần, và khác với 'grasp' (nắm chặt) thường thể hiện sự chủ động và mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cling to: bám vào cái gì/ai đó. Cling on: tiếp tục giữ một vị trí hoặc tình huống, thường là khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.