(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tightly
B2

tightly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chặt chặt chẽ kín nghiêm ngặt khít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tightly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chắc chắn hoặc an toàn; chặt chẽ.

Definition (English Meaning)

In a firm or secure way; closely.

Ví dụ Thực tế với 'Tightly'

  • "The lid was screwed on tightly."

    "Cái nắp đã được vặn chặt."

  • "She held my hand tightly."

    "Cô ấy nắm chặt tay tôi."

  • "Security was tightly enforced."

    "An ninh được thực thi nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tightly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tightly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách chắc chắn, có thể là về mặt vật lý (ví dụ: buộc chặt) hoặc về mặt trừu tượng (ví dụ: kiểm soát chặt chẽ). Khác với 'closely' ở chỗ 'tightly' nhấn mạnh sự chắc chắn và khó khăn trong việc tách rời hoặc nới lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tightly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the performance, the dancers, breathing heavily, hugged each other tightly.
Sau buổi biểu diễn, những vũ công, thở dốc, ôm nhau thật chặt.
Phủ định
Despite his efforts, he couldn't, no matter how hard he tried, hold the rope tightly enough.
Mặc dù đã cố gắng, anh ấy không thể, dù cố gắng đến đâu, giữ sợi dây đủ chặt.
Nghi vấn
Before the storm, did you, fearing the wind, secure the windows tightly?
Trước cơn bão, bạn có, vì sợ gió, đóng chặt các cửa sổ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to hold onto the railing tightly during the roller coaster ride.
Cô ấy sẽ bám chặt vào lan can trong suốt chuyến đi tàu lượn siêu tốc.
Phủ định
They are not going to pack the suitcase too tightly; they want to avoid wrinkling the clothes.
Họ sẽ không đóng gói vali quá chặt; họ muốn tránh làm nhăn quần áo.
Nghi vấn
Is he going to screw the lid on tightly, or will it leak?
Anh ấy sẽ vặn chặt nắp chứ, hay nó sẽ bị rò rỉ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been holding onto her anger tightly for years.
Cô ấy đã kìm nén cơn giận một cách chặt chẽ trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't been wrapping the presents tightly enough; they keep falling apart.
Họ đã không gói quà đủ chặt; chúng cứ bị bung ra.
Nghi vấn
Has he been gripping the steering wheel so tightly because he's nervous?
Có phải anh ấy đang nắm chặt vô lăng vì lo lắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)