(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clipboard
B1

clipboard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng kẹp giấy vùng nhớ tạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clipboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm bảng mỏng, cứng có kẹp ở phía trên để giữ giấy.

Definition (English Meaning)

A thin, rigid board with a clip at the top for holding paper.

Ví dụ Thực tế với 'Clipboard'

  • "The nurse carried a clipboard to take notes during the patient's examination."

    "Cô y tá mang một tấm clipboard để ghi chép trong quá trình khám bệnh cho bệnh nhân."

  • "He took the order on his clipboard."

    "Anh ấy ghi lại đơn đặt hàng trên clipboard của mình."

  • "You can paste the text from the clipboard by pressing Ctrl+V."

    "Bạn có thể dán văn bản từ clipboard bằng cách nhấn Ctrl+V."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clipboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clipboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cut(cắt)
copy(sao chép)
paste(dán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Văn phòng

Ghi chú Cách dùng 'Clipboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clipboard thường được dùng để viết trên giấy tờ khi không có bàn hoặc bề mặt phẳng. Nó cũng có thể dùng để mang tài liệu một cách tiện lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘On’ thường được dùng để chỉ vị trí của giấy tờ trên clipboard (ví dụ: 'The papers are on the clipboard'). ‘With’ có thể được dùng để chỉ việc sử dụng clipboard (ví dụ: 'He was writing with a clipboard').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clipboard'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he always carries a clipboard suggests he's very organized.
Việc anh ấy luôn mang theo một cái bảng kẹp giấy cho thấy anh ấy rất ngăn nắp.
Phủ định
Whether she used the clipboard wasn't clear to the team.
Việc cô ấy có sử dụng bảng kẹp giấy hay không không rõ ràng với cả đội.
Nghi vấn
Why the clipboard was left on the table remains a mystery.
Tại sao cái bảng kẹp giấy lại bị bỏ trên bàn vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)