clipboard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clipboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm bảng mỏng, cứng có kẹp ở phía trên để giữ giấy.
Ví dụ Thực tế với 'Clipboard'
-
"The nurse carried a clipboard to take notes during the patient's examination."
"Cô y tá mang một tấm clipboard để ghi chép trong quá trình khám bệnh cho bệnh nhân."
-
"He took the order on his clipboard."
"Anh ấy ghi lại đơn đặt hàng trên clipboard của mình."
-
"You can paste the text from the clipboard by pressing Ctrl+V."
"Bạn có thể dán văn bản từ clipboard bằng cách nhấn Ctrl+V."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clipboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clipboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clipboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Clipboard thường được dùng để viết trên giấy tờ khi không có bàn hoặc bề mặt phẳng. Nó cũng có thể dùng để mang tài liệu một cách tiện lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được dùng để chỉ vị trí của giấy tờ trên clipboard (ví dụ: 'The papers are on the clipboard'). ‘With’ có thể được dùng để chỉ việc sử dụng clipboard (ví dụ: 'He was writing with a clipboard').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clipboard'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he always carries a clipboard suggests he's very organized.
|
Việc anh ấy luôn mang theo một cái bảng kẹp giấy cho thấy anh ấy rất ngăn nắp. |
| Phủ định |
Whether she used the clipboard wasn't clear to the team.
|
Việc cô ấy có sử dụng bảng kẹp giấy hay không không rõ ràng với cả đội. |
| Nghi vấn |
Why the clipboard was left on the table remains a mystery.
|
Tại sao cái bảng kẹp giấy lại bị bỏ trên bàn vẫn còn là một bí ẩn. |