(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rigid
B2

rigid

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cứng nhắc cứng rắn khó uốn bất di bất dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cứng nhắc, không linh hoạt, khó uốn nắn hoặc thay đổi hình dạng.

Definition (English Meaning)

Unable to bend or be forced out of shape; not flexible.

Ví dụ Thực tế với 'Rigid'

  • "The pipe was made of a rigid plastic."

    "Ống được làm từ nhựa cứng."

  • "His rigid adherence to the rules made him unpopular."

    "Sự tuân thủ cứng nhắc các quy tắc của anh ta khiến anh ta không được yêu thích."

  • "The bridge was built with a rigid structure to withstand strong winds."

    "Cây cầu được xây dựng với cấu trúc cứng cáp để chịu được gió mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rigid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vật lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Rigid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rigid' thường được dùng để mô tả vật liệu, cấu trúc hoặc hệ thống không dễ bị biến dạng hoặc thay đổi. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả thái độ, quy tắc hoặc kế hoạch không khoan nhượng hoặc không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào. So với 'stiff', 'rigid' mang ý nghĩa về độ cứng cao hơn và khả năng chống lại biến dạng mạnh mẽ hơn. 'Strict' tương tự về mặt thái độ, nhưng nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ hơn là khả năng thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘Rigid in’ thường được sử dụng để chỉ sự cứng nhắc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was rigid in his beliefs.' ('Anh ấy cứng nhắc trong niềm tin của mình.') 'Rigid with' thường được sử dụng để mô tả trạng thái thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ: 'She was rigid with fear.' ('Cô ấy cứng đờ vì sợ hãi.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)