rigid
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cứng nhắc, không linh hoạt, khó uốn nắn hoặc thay đổi hình dạng.
Definition (English Meaning)
Unable to bend or be forced out of shape; not flexible.
Ví dụ Thực tế với 'Rigid'
-
"The pipe was made of a rigid plastic."
"Ống được làm từ nhựa cứng."
-
"His rigid adherence to the rules made him unpopular."
"Sự tuân thủ cứng nhắc các quy tắc của anh ta khiến anh ta không được yêu thích."
-
"The bridge was built with a rigid structure to withstand strong winds."
"Cây cầu được xây dựng với cấu trúc cứng cáp để chịu được gió mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'rigid' thường được dùng để mô tả vật liệu, cấu trúc hoặc hệ thống không dễ bị biến dạng hoặc thay đổi. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả thái độ, quy tắc hoặc kế hoạch không khoan nhượng hoặc không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào. So với 'stiff', 'rigid' mang ý nghĩa về độ cứng cao hơn và khả năng chống lại biến dạng mạnh mẽ hơn. 'Strict' tương tự về mặt thái độ, nhưng nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ hơn là khả năng thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rigid in’ thường được sử dụng để chỉ sự cứng nhắc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was rigid in his beliefs.' ('Anh ấy cứng nhắc trong niềm tin của mình.') 'Rigid with' thường được sử dụng để mô tả trạng thái thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ: 'She was rigid with fear.' ('Cô ấy cứng đờ vì sợ hãi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.