obfuscation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obfuscation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho điều gì đó trở nên tối nghĩa, không rõ ràng hoặc khó hiểu.
Definition (English Meaning)
The action of making something obscure, unclear, or unintelligible.
Ví dụ Thực tế với 'Obfuscation'
-
"The obfuscation of the source code made it difficult for hackers to reverse engineer the application."
"Việc làm tối nghĩa mã nguồn khiến cho các hacker khó có thể dịch ngược ứng dụng."
-
"The politician was accused of obfuscation in his testimony to the committee."
"Chính trị gia bị cáo buộc cố tình làm tối nghĩa trong lời khai của mình trước ủy ban."
-
"Code obfuscation is a technique used to protect software from reverse engineering."
"Làm tối nghĩa mã là một kỹ thuật được sử dụng để bảo vệ phần mềm khỏi việc dịch ngược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obfuscation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obfuscation
- Verb: obfuscate
- Adjective: obfuscated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obfuscation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Obfuscation thường được sử dụng để mô tả việc cố ý làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn, thường là để che giấu mục đích, nguồn gốc hoặc chức năng thực sự của nó. Nó khác với sự mơ hồ tự nhiên do thiếu thông tin hoặc diễn đạt kém. Obfuscation mang tính chất cố ý và có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Obfuscation of:** Sử dụng khi nói về việc làm tối nghĩa điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The obfuscation of the code made it difficult to understand.' * **Obfuscation in:** Sử dụng khi nói về sự tối nghĩa trong một lĩnh vực hoặc hệ thống. Ví dụ: 'There was a lot of obfuscation in the politician's statement.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obfuscation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.