(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clockwork
B2

clockwork

adjective

Nghĩa tiếng Việt

như đồng hồ theo cơ chế đồng hồ một cách đều đặn một cách trơn tru
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clockwork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc được vận hành bằng hoặc như thể bằng một cơ chế đồng hồ.

Definition (English Meaning)

Operating or being operated by or as if by a clockwork mechanism.

Ví dụ Thực tế với 'Clockwork'

  • "The watch has a clockwork mechanism."

    "Chiếc đồng hồ có một cơ chế hoạt động bằng bộ máy đồng hồ."

  • "The security system operates with clockwork precision."

    "Hệ thống an ninh hoạt động với độ chính xác như đồng hồ."

  • "His daily routine is clockwork."

    "Lịch trình hàng ngày của anh ấy rất đều đặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clockwork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clockwork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precise(chính xác)
regular(đều đặn)
smooth(trơn tru)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mechanism(cơ chế)
gear(bánh răng)
watch(đồng hồ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Ẩn dụ

Ghi chú Cách dùng 'Clockwork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'clockwork' thường được dùng để mô tả các cơ chế phức tạp, được kiểm soát chính xác, hoặc hoạt động một cách đều đặn, lặp đi lặp lại như đồng hồ. Nó có thể mang nghĩa đen (liên quan đến đồng hồ) hoặc nghĩa bóng (mô tả một hệ thống hoặc quá trình hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả). Khác với 'mechanical' (thuộc về cơ khí) đơn thuần, 'clockwork' nhấn mạnh sự phức tạp và chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clockwork'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)