clockwork
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clockwork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc được vận hành bằng hoặc như thể bằng một cơ chế đồng hồ.
Definition (English Meaning)
Operating or being operated by or as if by a clockwork mechanism.
Ví dụ Thực tế với 'Clockwork'
-
"The watch has a clockwork mechanism."
"Chiếc đồng hồ có một cơ chế hoạt động bằng bộ máy đồng hồ."
-
"The security system operates with clockwork precision."
"Hệ thống an ninh hoạt động với độ chính xác như đồng hồ."
-
"His daily routine is clockwork."
"Lịch trình hàng ngày của anh ấy rất đều đặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clockwork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clockwork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clockwork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'clockwork' thường được dùng để mô tả các cơ chế phức tạp, được kiểm soát chính xác, hoặc hoạt động một cách đều đặn, lặp đi lặp lại như đồng hồ. Nó có thể mang nghĩa đen (liên quan đến đồng hồ) hoặc nghĩa bóng (mô tả một hệ thống hoặc quá trình hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả). Khác với 'mechanical' (thuộc về cơ khí) đơn thuần, 'clockwork' nhấn mạnh sự phức tạp và chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clockwork'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.