(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpredictable
B2

unpredictable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó đoán không thể dự đoán được bất khả đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpredictable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đoán trước được; không chắc chắn; không biết trước.

Definition (English Meaning)

Not able to be predicted; uncertain; not known in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Unpredictable'

  • "The weather in this region is notoriously unpredictable."

    "Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng là không thể đoán trước được."

  • "The company's future earnings are unpredictable."

    "Lợi nhuận tương lai của công ty là không thể đoán trước được."

  • "Her behavior is often unpredictable."

    "Hành vi của cô ấy thường không thể đoán trước được."

  • "The stock market can be very unpredictable."

    "Thị trường chứng khoán có thể rất khó đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpredictable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unpredictable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unpredictable chỉ tính chất không thể dự đoán, thường do tính chất ngẫu nhiên hoặc phức tạp của sự vật, hiện tượng. Khác với 'erratic' (thất thường), 'unpredictable' nhấn mạnh vào việc không thể biết trước điều gì sẽ xảy ra, trong khi 'erratic' nhấn mạnh vào sự thay đổi bất thường và không theo quy luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Khi dùng 'unpredictable about', nó diễn tả ai đó hoặc cái gì đó khó đoán về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's unpredictable about his reactions.' Khi dùng 'unpredictable in', nó diễn tả sự khó đoán trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'The weather is unpredictable in spring.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpredictable'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather was acting unpredictably yesterday.
Thời tiết đã diễn biến một cách khó lường vào ngày hôm qua.
Phủ định
I was not being unpredictable; I had a plan.
Tôi đã không hành động khó đoán; tôi có một kế hoạch.
Nghi vấn
Were you behaving unpredictably because of the stress?
Bạn đã cư xử khó đoán vì căng thẳng phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather in this region is more unpredictable than in the desert.
Thời tiết ở khu vực này khó đoán hơn so với ở sa mạc.
Phủ định
His behavior isn't as unpredictably erratic as people claim.
Hành vi của anh ấy không thất thường khó đoán như mọi người nói.
Nghi vấn
Is her reaction the most unpredictable of all the candidates?
Phải chăng phản ứng của cô ấy là khó đoán nhất trong số tất cả các ứng viên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)